(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cover
A2

cover

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

che phủ bao bọc bảo hiểm đưa tin che giấu bìa (sách)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cover'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Che phủ, bao bọc, bảo vệ hoặc che giấu cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To place something over or in front of something else, especially to protect or conceal it.

Ví dụ Thực tế với 'Cover'

  • "Please cover the food with a lid to keep it warm."

    "Vui lòng đậy thức ăn bằng nắp để giữ ấm."

  • "The snow covered the entire city."

    "Tuyết bao phủ toàn bộ thành phố."

  • "The journalist covered the story thoroughly."

    "Nhà báo đã đưa tin về câu chuyện một cách kỹ lưỡng."

  • "This insurance policy covers medical expenses."

    "Chính sách bảo hiểm này chi trả các chi phí y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cover'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công việc Báo chí Bảo hiểm Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Cover'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cover' với vai trò động từ mang ý nghĩa rộng, có thể là hành động che chắn vật lý (ví dụ: cover the table with a cloth) hoặc mang tính trừu tượng hơn (ví dụ: cover the cost). Cần phân biệt với 'hide' (ẩn giấu) mang nghĩa chủ động muốn giấu kín, còn 'cover' có thể đơn giản chỉ là che phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in up over

- 'Cover with': Che phủ bằng cái gì đó (ví dụ: cover the cake with frosting).
- 'Cover in': Được che phủ bởi cái gì đó (ví dụ: The mountains were covered in snow).
- 'Cover up': Che đậy, che giấu (thường là lỗi lầm hoặc scandal).
- 'Cover over': Che phủ hoàn toàn (ví dụ: Time covers over old wounds).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cover'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)