(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lock
A2

lock

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khóa ổ khóa khóa chặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lock'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị dùng để khóa chặt một vật gì đó và ngăn không cho nó bị mở hoặc sử dụng, thường được vận hành bằng chìa khóa hoặc mật mã.

Definition (English Meaning)

A device used for fastening something and preventing it from being opened or used, typically operated by a key or combination.

Ví dụ Thực tế với 'Lock'

  • "I put a lock on my bike to prevent it from being stolen."

    "Tôi khóa xe đạp của mình để tránh bị trộm."

  • "The lock on the gate was broken."

    "Cái khóa trên cổng đã bị hỏng."

  • "He locked himself out of the house."

    "Anh ta tự khóa mình bên ngoài nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lock'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unlock(mở khóa)
open(mở)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Lock'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một vật dụng cơ khí dùng để bảo vệ tài sản hoặc không gian riêng tư. Có thể là khóa cửa, khóa xe, khóa vali, v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

"Lock on" thường dùng để chỉ việc khóa một mục tiêu, ví dụ như trong quân sự hay công nghệ. "Lock to" thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ sự kết nối chặt chẽ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lock'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)