(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slam
B2

slam

động từ

Nghĩa tiếng Việt

đóng sầm dập mạnh chỉ trích gay gắt tiếng động mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slam'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đóng sầm (cái gì đó) một cách mạnh mẽ và ồn ào.

Definition (English Meaning)

To shut (something) forcefully and loudly.

Ví dụ Thực tế với 'Slam'

  • "He slammed the door in anger."

    "Anh ta đóng sầm cửa lại vì tức giận."

  • "Don't slam the phone down!"

    "Đừng dập điện thoại!"

  • "The door slammed shut in the wind."

    "Cánh cửa đóng sầm lại vì gió."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slam'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bang(tiếng nổ lớn)
smash(đập vỡ)
criticize(chỉ trích)

Trái nghĩa (Antonyms)

caress(vuốt ve)
praise(khen ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

door(cửa)
car crash(tai nạn xe hơi)
criticism(sự chỉ trích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Slam'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'slam' diễn tả hành động đóng mạnh, gây ra tiếng động lớn, thể hiện sự tức giận, vội vã hoặc đơn giản là hành động mạnh. Khác với 'shut' đơn thuần chỉ là đóng, 'slam' nhấn mạnh vào cường độ và âm thanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

down into

Slam down: Đặt mạnh cái gì đó xuống. Slam into: Đâm sầm vào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slam'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)