slam
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slam'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đóng sầm (cái gì đó) một cách mạnh mẽ và ồn ào.
Definition (English Meaning)
To shut (something) forcefully and loudly.
Ví dụ Thực tế với 'Slam'
-
"He slammed the door in anger."
"Anh ta đóng sầm cửa lại vì tức giận."
-
"Don't slam the phone down!"
"Đừng dập điện thoại!"
-
"The door slammed shut in the wind."
"Cánh cửa đóng sầm lại vì gió."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slam'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slam'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'slam' diễn tả hành động đóng mạnh, gây ra tiếng động lớn, thể hiện sự tức giận, vội vã hoặc đơn giản là hành động mạnh. Khác với 'shut' đơn thuần chỉ là đóng, 'slam' nhấn mạnh vào cường độ và âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Slam down: Đặt mạnh cái gì đó xuống. Slam into: Đâm sầm vào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slam'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.