sift
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sift'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rây, sàng; Lọc (bột, đường...) qua rây hoặc vật chứa tương tự có lỗ nhỏ để loại bỏ các mảnh lớn hoặc tạp chất không mong muốn.
Definition (English Meaning)
To put flour, sugar, etc. through a sieve or similar container with small holes, in order to remove any large pieces or unwanted matter.
Ví dụ Thực tế với 'Sift'
-
"Sift the flour before adding it to the mixture."
"Hãy rây bột trước khi thêm vào hỗn hợp."
-
"The detective had to sift through the lies to get to the truth."
"Thám tử phải sàng lọc những lời nói dối để tìm ra sự thật."
-
"She sifted the sugar to remove any lumps."
"Cô ấy rây đường để loại bỏ vón cục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sift'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sift'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sift' thường được dùng trong ngữ cảnh nấu ăn để làm cho bột mịn hơn và loại bỏ vón cục. Nó cũng có thể dùng để mô tả việc kiểm tra cẩn thận một lượng lớn thông tin để tìm những thông tin quan trọng hoặc hữu ích. Khi so sánh với 'filter', 'sift' thường mang ý nghĩa loại bỏ những thứ không mong muốn bằng cách sử dụng một công cụ (rây, sàng). 'Filter' có thể ám chỉ quá trình loại bỏ trừu tượng hơn, không nhất thiết phải dùng công cụ vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'sift through' có nghĩa là xem xét cẩn thận một loạt các đối tượng hoặc thông tin để tìm kiếm cái gì đó cụ thể. 'sift out' có nghĩa là loại bỏ những thứ không mong muốn khỏi một tập hợp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sift'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.