(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ analyze
B2

analyze

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phân tích mổ xẻ nghiên cứu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analyze'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân tích một cách có hệ thống và chi tiết cấu trúc hoặc thành phần của (cái gì đó, đặc biệt là thông tin), thường là để giải thích và diễn giải.

Definition (English Meaning)

To examine methodically and in detail the constitution or structure of (something, especially information), typically for purposes of explanation and interpretation.

Ví dụ Thực tế với 'Analyze'

  • "Scientists analyzed the blood samples for traces of the virus."

    "Các nhà khoa học đã phân tích các mẫu máu để tìm dấu vết của virus."

  • "The accountant needs to analyze the company's financial records."

    "Kế toán cần phân tích các hồ sơ tài chính của công ty."

  • "Before making a decision, it's important to analyze all the potential consequences."

    "Trước khi đưa ra quyết định, điều quan trọng là phải phân tích tất cả các hậu quả tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Analyze'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

synthesize(tổng hợp)
assemble(lắp ráp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Analyze'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'analyze' thường được sử dụng khi muốn xem xét kỹ lưỡng một vấn đề, tình huống hoặc dữ liệu để hiểu rõ hơn về nó. Nó nhấn mạnh quá trình phân tách, mổ xẻ các thành phần để tìm ra mối liên hệ và ý nghĩa sâu xa. Khác với 'examine' (xem xét), 'analyze' mang tính chuyên sâu và có mục đích rõ ràng hơn là để giải thích hoặc đưa ra kết luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into for

Analyze into: Thường dùng để diễn tả việc phân tích một cái gì đó thành các thành phần nhỏ hơn (ví dụ: analyze a problem into smaller issues). Analyze for: Thường dùng để diễn tả việc phân tích để tìm ra một cái gì đó (ví dụ: analyze data for trends).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Analyze'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)