filter
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu xốp mà qua đó chất lỏng hoặc khí được truyền qua để tách các hạt chứa trong đó.
Definition (English Meaning)
A porous material through which a liquid or gas is passed to separate out contained particles.
Ví dụ Thực tế với 'Filter'
-
"The coffee filter needs changing."
"Cần thay bộ lọc cà phê."
-
"Use a water filter to remove impurities."
"Sử dụng bộ lọc nước để loại bỏ tạp chất."
-
"The photographer used a filter on the camera lens."
"Nhiếp ảnh gia đã sử dụng một bộ lọc trên ống kính máy ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Filter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: filter
- Verb: filter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Filter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ "filter" chỉ vật dụng hoặc hệ thống dùng để loại bỏ tạp chất. Nó có thể là bộ lọc nước, bộ lọc không khí, hoặc một bộ lọc trong các thiết bị điện tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Through" được dùng để chỉ cái gì đó đi qua bộ lọc. Ví dụ: Water flows *through* the filter.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Filter'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you filter the water, it will be safe to drink.
|
Nếu bạn lọc nước, nó sẽ an toàn để uống. |
| Phủ định |
If you don't filter the air, you will inhale dust and pollen.
|
Nếu bạn không lọc không khí, bạn sẽ hít phải bụi và phấn hoa. |
| Nghi vấn |
Will the coffee taste better if I filter it?
|
Liệu cà phê có ngon hơn nếu tôi lọc nó không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had used a filter, the water would have been safe to drink.
|
Nếu họ đã sử dụng bộ lọc, nước đã an toàn để uống. |
| Phủ định |
If the company had not filtered the data, they might not have identified the fraud.
|
Nếu công ty không lọc dữ liệu, họ có lẽ đã không phát hiện ra gian lận. |
| Nghi vấn |
Would the photo have looked better if you had used a filter?
|
Ảnh có đẹp hơn không nếu bạn đã sử dụng bộ lọc? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The water is filtered by the machine.
|
Nước được lọc bởi máy. |
| Phủ định |
The air was not filtered properly yesterday.
|
Không khí đã không được lọc đúng cách ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Will the data be filtered before being analyzed?
|
Dữ liệu có được lọc trước khi phân tích không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The water filter effectively removes impurities.
|
Bộ lọc nước loại bỏ tạp chất một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
The company doesn't filter its data before analysis.
|
Công ty không lọc dữ liệu của mình trước khi phân tích. |
| Nghi vấn |
What does this software filter out?
|
Phần mềm này lọc bỏ những gì? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new system is installed, the company will have been filtering data for three years.
|
Vào thời điểm hệ thống mới được cài đặt, công ty sẽ đã lọc dữ liệu trong ba năm. |
| Phủ định |
By next month, the city won't have been filtering its water supply long enough to meet the new safety standards.
|
Đến tháng tới, thành phố sẽ chưa lọc nguồn cung cấp nước đủ lâu để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn mới. |
| Nghi vấn |
Will the engineers have been filtering the results for errors by the time the deadline arrives?
|
Liệu các kỹ sư sẽ đã lọc kết quả để tìm lỗi vào thời điểm thời hạn đến? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new software will filter the spam emails automatically.
|
Phần mềm mới sẽ tự động lọc các email spam. |
| Phủ định |
The machine is not going to filter the water properly without a new part.
|
Máy sẽ không lọc nước đúng cách nếu không có một bộ phận mới. |
| Nghi vấn |
Will they filter the information before publishing it?
|
Họ sẽ lọc thông tin trước khi công bố chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The coffee machine filtered the water before brewing.
|
Máy pha cà phê đã lọc nước trước khi pha. |
| Phủ định |
They didn't filter the pool water last week.
|
Họ đã không lọc nước hồ bơi vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
Did you filter the image before posting it?
|
Bạn đã lọc hình ảnh trước khi đăng nó lên à? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I could filter out all the distractions when I'm trying to study.
|
Tôi ước tôi có thể loại bỏ tất cả những phiền nhiễu khi tôi đang cố gắng học bài. |
| Phủ định |
If only the government wouldn't filter online content so strictly.
|
Giá như chính phủ không lọc nội dung trực tuyến một cách quá khắt khe. |
| Nghi vấn |
I wish the coffee filter hadn't been used. Do we have more?
|
Tôi ước cái phin cà phê đã không được sử dụng. Chúng ta có cái nào nữa không? |