signal caller
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Signal caller'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong bóng bầu dục Mỹ, người chơi gọi các pha tấn công (thường là tiền vệ).
Definition (English Meaning)
In American football, the player who calls the plays (usually the quarterback).
Ví dụ Thực tế với 'Signal caller'
-
"The quarterback is the signal caller on the field."
"Tiền vệ là người gọi các pha tấn công trên sân."
-
"He's a veteran signal caller known for his calm demeanor under pressure."
"Anh ấy là một người gọi các pha tấn công kỳ cựu, nổi tiếng với thái độ điềm tĩnh khi chịu áp lực."
-
"The new coach is looking for a signal caller who can effectively manage the offense."
"Huấn luyện viên mới đang tìm kiếm một người gọi các pha tấn công, người có thể quản lý hàng công một cách hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Signal caller'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: signal caller
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Signal caller'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bóng bầu dục. Nó đề cập đến người chơi chịu trách nhiệm đưa ra quyết định chiến thuật và điều phối các pha tấn công của đội. 'Signal caller' nhấn mạnh vai trò lãnh đạo và trách nhiệm chiến lược của người chơi đó. Có thể so sánh với 'playmaker' (người kiến tạo lối chơi), nhưng 'signal caller' tập trung hơn vào việc gọi các pha bóng đã được chuẩn bị trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Signal caller'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
As the signal caller, Tom Brady led his team to victory, showcasing exceptional leadership and strategic decision-making.
|
Là người điều phối tín hiệu, Tom Brady đã dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng, thể hiện khả năng lãnh đạo và ra quyết định chiến lược xuất sắc. |
| Phủ định |
Despite his experience, the new quarterback, not yet a confident signal caller, struggled to read the defense, and the team suffered.
|
Mặc dù có kinh nghiệm, nhưng tiền vệ tân binh, chưa phải là một người điều phối tín hiệu tự tin, đã gặp khó khăn trong việc đọc thế trận phòng ngự, và đội đã thất bại. |
| Nghi vấn |
John, are you ready to become the signal caller, taking on the responsibility of guiding the offense, and leading the team to success?
|
John, bạn đã sẵn sàng trở thành người điều phối tín hiệu, gánh vác trách nhiệm dẫn dắt hàng công, và đưa đội đến thành công chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was the signal caller for the team last season.
|
Anh ấy là người điều phối tín hiệu cho đội mùa trước. |
| Phủ định |
She wasn't the signal caller; someone else made the calls.
|
Cô ấy không phải là người điều phối tín hiệu; người khác đã thực hiện các cuộc gọi. |
| Nghi vấn |
Was Tom Brady the signal caller for the Patriots back then?
|
Tom Brady có phải là người điều phối tín hiệu cho Patriots lúc đó không? |