(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ playmaker
B2

playmaker

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà kiến tạo người kiến tạo lối chơi cầu thủ kiến thiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Playmaker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cầu thủ, đặc biệt trong các môn thể thao như bóng đá hoặc bóng rổ, người điều khiển lối chơi của đội và tạo cơ hội ghi bàn cho các cầu thủ khác.

Definition (English Meaning)

A player, especially in sports such as soccer or basketball, who directs the team's play and creates scoring opportunities for other players.

Ví dụ Thực tế với 'Playmaker'

  • "He is considered one of the best playmakers in the league."

    "Anh ấy được coi là một trong những nhà kiến tạo lối chơi xuất sắc nhất giải đấu."

  • "The team needs a playmaker to unlock the defense."

    "Đội cần một nhà kiến tạo lối chơi để mở khóa hàng phòng ngự."

  • "She is a natural playmaker, always finding the right pass."

    "Cô ấy là một nhà kiến tạo bẩm sinh, luôn tìm được đường chuyền chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Playmaker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: playmaker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

orchestrator(người điều phối)
creative midfielder(tiền vệ sáng tạo)
quarterback(tiền vệ dẫn dắt (trong bóng bầu dục))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

assist(pha kiến tạo)
pass(đường chuyền)
tactics(chiến thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (đặc biệt là bóng đá bóng rổ)

Ghi chú Cách dùng 'Playmaker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Playmaker thường là người có tầm nhìn chiến thuật tốt, khả năng chuyền bóng chính xác và kỹ năng kiểm soát bóng điêu luyện. Họ thường là trung tâm của đội bóng, người khởi xướng và điều phối các đợt tấn công. So với 'midfielder' (tiền vệ) trong bóng đá, 'playmaker' nhấn mạnh vai trò sáng tạo và điều phối hơn là chỉ vị trí trên sân. 'Point guard' trong bóng rổ có chức năng tương tự 'playmaker' trong bóng đá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

* **as**: Dùng để mô tả vai trò của một người chơi trong một trận đấu hoặc đội hình. Ví dụ: He played *as* a playmaker.
* **for**: Dùng để chỉ lợi ích mà người chơi mang lại cho đội. Ví dụ: He is a valuable playmaker *for* the team.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Playmaker'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)