(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ offensive coordinator
B2

offensive coordinator

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điều phối viên tấn công huấn luyện viên tấn công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offensive coordinator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong bóng bầu dục Mỹ, điều phối viên tấn công là huấn luyện viên chịu trách nhiệm lên kế hoạch và thực hiện các pha tấn công và chiến lược của đội.

Definition (English Meaning)

In American football, the offensive coordinator is the coach responsible for planning and executing the team's offensive plays and strategies.

Ví dụ Thực tế với 'Offensive coordinator'

  • "The offensive coordinator designed a brilliant game plan that led the team to victory."

    "Điều phối viên tấn công đã thiết kế một kế hoạch trận đấu xuất sắc, giúp đội giành chiến thắng."

  • "He was hired as the team's new offensive coordinator."

    "Anh ấy được thuê làm điều phối viên tấn công mới của đội."

  • "The offensive coordinator's innovative strategies have greatly improved the team's scoring ability."

    "Các chiến lược đổi mới của điều phối viên tấn công đã cải thiện đáng kể khả năng ghi bàn của đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Offensive coordinator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: offensive coordinator
  • Adjective: offensive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

defensive coordinator(điều phối viên phòng thủ)
special teams coordinator(điều phối viên đội đặc biệt)
quarterback(tiền vệ ném bóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (Bóng bầu dục)

Ghi chú Cách dùng 'Offensive coordinator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này dùng để chỉ một vị trí cụ thể trong ban huấn luyện của một đội bóng bầu dục. Điều phối viên tấn công có vai trò quan trọng trong việc đưa ra các quyết định về chiến thuật tấn công, lựa chọn cầu thủ và điều chỉnh chiến lược trong trận đấu. Vị trí này đòi hỏi kiến thức sâu rộng về bóng bầu dục, khả năng phân tích đối thủ và khả năng lãnh đạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Offensive coordinator'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)