game plan
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Game plan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược hoặc kế hoạch để đạt được thành công trong một tình huống hoặc hoạt động cụ thể.
Definition (English Meaning)
A strategy or plan for achieving success in a particular situation or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Game plan'
-
"The company needs a solid game plan to survive in this competitive market."
"Công ty cần một kế hoạch chiến lược vững chắc để tồn tại trong thị trường cạnh tranh này."
-
"Their game plan involved aggressive marketing and product innovation."
"Kế hoạch chiến lược của họ bao gồm marketing mạnh mẽ và đổi mới sản phẩm."
-
"The coach developed a detailed game plan for the championship game."
"Huấn luyện viên đã phát triển một kế hoạch chi tiết cho trận chung kết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Game plan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: game plan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Game plan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'game plan' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, thể thao hoặc bất kỳ tình huống nào đòi hỏi một kế hoạch chi tiết và chiến lược để đạt được mục tiêu. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị và dự đoán trước các tình huống có thể xảy ra. So với 'plan' đơn thuần, 'game plan' mang sắc thái quyết liệt và có tính hành động cao hơn, thường gắn liền với việc cạnh tranh hoặc đối mặt với thách thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Game plan for’: Được sử dụng để chỉ mục tiêu cụ thể mà kế hoạch hướng đến. Ví dụ: 'We need a game plan for increasing sales.'
‘Game plan on’: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để nhấn mạnh lĩnh vực hoặc khía cạnh mà kế hoạch tập trung vào. Ví dụ: 'The team needs a better game plan on defense.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Game plan'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that they had a detailed game plan for the upcoming project.
|
Cô ấy nói rằng họ đã có một kế hoạch chi tiết cho dự án sắp tới. |
| Phủ định |
He said that he didn't have a game plan for dealing with the crisis.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không có kế hoạch để đối phó với cuộc khủng hoảng. |
| Nghi vấn |
They asked if we had a game plan to address the budget cuts.
|
Họ hỏi liệu chúng tôi có kế hoạch để giải quyết việc cắt giảm ngân sách không. |