(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dsp (digital signal processing)
C1

dsp (digital signal processing)

Noun (Acronym)

Nghĩa tiếng Việt

xử lý tín hiệu số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dsp (digital signal processing)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt của xử lý tín hiệu số, việc sử dụng xử lý kỹ thuật số, chẳng hạn như bằng máy tính, để thực hiện một loạt các hoạt động xử lý tín hiệu.

Definition (English Meaning)

Abbreviation of digital signal processing, the use of digital processing, such as by computers, to perform a variety of signal-processing operations.

Ví dụ Thực tế với 'Dsp (digital signal processing)'

  • "DSP is used in a wide variety of applications, from audio and video processing to medical imaging and telecommunications."

    "DSP được sử dụng trong một loạt các ứng dụng, từ xử lý âm thanh và video đến hình ảnh y tế và viễn thông."

  • "Modern audio equipment relies heavily on DSP to improve sound quality."

    "Thiết bị âm thanh hiện đại phụ thuộc rất nhiều vào DSP để cải thiện chất lượng âm thanh."

  • "The implementation of DSP techniques can significantly enhance image clarity in medical imaging."

    "Việc triển khai các kỹ thuật DSP có thể tăng cường đáng kể độ rõ nét của hình ảnh trong hình ảnh y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dsp (digital signal processing)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dsp
  • Adjective: digital signal processing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

signal processing(xử lý tín hiệu)
digital filter(bộ lọc số)
algorithm(thuật toán)
Fourier transform(biến đổi Fourier)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật điện Xử lý tín hiệu số Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Dsp (digital signal processing)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

DSP đề cập đến cả lĩnh vực nghiên cứu và các ứng dụng thực tế của việc xử lý tín hiệu số. Nó liên quan đến việc biểu diễn tín hiệu (âm thanh, hình ảnh, v.v.) dưới dạng số và sau đó sử dụng các thuật toán máy tính để phân tích, biến đổi hoặc cải thiện chúng. Khác với xử lý tín hiệu analog, DSP cung cấp độ chính xác và linh hoạt cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dsp (digital signal processing)'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers have implemented digital signal processing in the new audio system.
Các kỹ sư đã triển khai xử lý tín hiệu số trong hệ thống âm thanh mới.
Phủ định
They haven't used DSP techniques to improve the image quality yet.
Họ vẫn chưa sử dụng các kỹ thuật DSP để cải thiện chất lượng hình ảnh.
Nghi vấn
Has the company invested in advanced DSP technology for their products?
Công ty đã đầu tư vào công nghệ DSP tiên tiến cho các sản phẩm của họ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)