(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ silicious
C1

silicious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính chất silica chứa silica giàu silica
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silicious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa silica; giống với silica.

Definition (English Meaning)

Containing silica; resembling silica.

Ví dụ Thực tế với 'Silicious'

  • "The soil was silicious, indicating a high content of silicon dioxide."

    "Đất có tính chất silicious, cho thấy hàm lượng silicon dioxide cao."

  • "The geyserite is a silicious rock formed near hot springs."

    "Geyserite là một loại đá silicious hình thành gần suối nước nóng."

  • "Some plants thrive in silicious soils."

    "Một số loại cây phát triển mạnh trong đất silicious."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Silicious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: silicious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Silicious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'silicious' thường được dùng để mô tả các vật liệu, chất hoặc khoáng chất có chứa hoặc có đặc tính tương tự như silica (silicon dioxide). Silica là một hợp chất phổ biến được tìm thấy trong tự nhiên, ví dụ như trong cát, thạch anh, và nhiều loại đá khác. Sự khác biệt với các từ như 'silicate' (chỉ các hợp chất chứa ion silicat) hoặc 'siliceous' (tương tự 'silicious' nhưng đôi khi được dùng rộng hơn) là ở sắc thái nghĩa cụ thể về thành phần silica.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Với 'in', nó chỉ sự hiện diện của silica trong một chất nào đó (ví dụ: 'silicious in nature'). Với 'with', nó chỉ sự kết hợp hoặc chứa silica (ví dụ: 'material with silicious content').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Silicious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)