silicon dioxide
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silicon dioxide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất hóa học là oxit của silic có công thức hóa học SiO₂. Nó thường được gọi là silica.
Definition (English Meaning)
A chemical compound that is an oxide of silicon with the chemical formula SiO₂. It is commonly known as silica.
Ví dụ Thực tế với 'Silicon dioxide'
-
"Silicon dioxide is a key component of many types of glass."
"Silicon dioxide là một thành phần quan trọng của nhiều loại thủy tinh."
-
"The sand on the beach is mostly silicon dioxide."
"Cát trên bãi biển chủ yếu là silicon dioxide."
-
"Silicon dioxide is used as an additive in some food products."
"Silicon dioxide được sử dụng làm phụ gia trong một số sản phẩm thực phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Silicon dioxide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: silicon dioxide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Silicon dioxide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Silicon dioxide là một hợp chất rất phổ biến trong tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Silica có thể tồn tại ở dạng tinh thể (ví dụ, thạch anh) hoặc vô định hình (ví dụ, thủy tinh). Trong tự nhiên, nó là thành phần chính của cát, thạch anh, và các khoáng chất khác. Silica còn được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, gốm sứ, xi măng, và nhiều vật liệu xây dựng khác. Ở dạng nano, nó được sử dụng trong thực phẩm và mỹ phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Đề cập đến sự hiện diện hoặc sử dụng silicon dioxide trong một vật liệu hoặc quy trình. Ví dụ: 'Silicon dioxide is found in many types of rock.' (Silicon dioxide được tìm thấy trong nhiều loại đá). * **as:** Chỉ ra vai trò hoặc chức năng của silicon dioxide. Ví dụ: 'Silicon dioxide is used as a drying agent.' (Silicon dioxide được sử dụng như một chất làm khô). * **for:** Nêu mục đích sử dụng của silicon dioxide. Ví dụ: 'Silicon dioxide is used for making glass.' (Silicon dioxide được sử dụng để làm thủy tinh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Silicon dioxide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.