silver
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silver'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bạc, một nguyên tố kim loại màu trắng, sáng bóng.
Ví dụ Thực tế với 'Silver'
-
"Silver is a precious metal."
"Bạc là một kim loại quý."
-
"The silver price has been rising."
"Giá bạc đang tăng lên."
-
"He won a silver medal at the Olympics."
"Anh ấy đã giành được huy chương bạc tại Thế vận hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Silver'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: silver
- Verb: silver
- Adjective: silver
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Silver'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bạc là một kim loại quý có giá trị, thường được sử dụng trong trang sức, đồ dùng gia đình, tiền xu và các ứng dụng công nghiệp. Nó có độ dẫn điện và nhiệt cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong): Dùng để chỉ thành phần của một vật thể. Ví dụ: "This coin is made in silver."
with (với): Dùng để chỉ việc sử dụng bạc để làm gì đó. Ví dụ: "Decorated with silver."
on (trên): Dùng để chỉ việc phủ một lớp bạc lên bề mặt. Ví dụ: "Silver on the handle is wearing off."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Silver'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Silver the antique box carefully.
|
Hãy mạ bạc chiếc hộp cổ một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
Don't use silver cutlery for acidic foods.
|
Đừng dùng dao kéo bằng bạc cho các loại thực phẩm có tính axit. |
| Nghi vấn |
Do silver the jewelry before storing it.
|
Hãy mạ bạc trang sức trước khi cất giữ chúng. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique box is silver.
|
Chiếc hộp cổ đó màu bạc. |
| Phủ định |
They did not silver the cutlery.
|
Họ đã không mạ bạc bộ dao kéo. |
| Nghi vấn |
Will they silver the tray?
|
Liệu họ có mạ bạc cái khay không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist will be silvering the frame tomorrow.
|
Nghệ sĩ sẽ mạ bạc cái khung vào ngày mai. |
| Phủ định |
She won't be wearing the silver dress to the party.
|
Cô ấy sẽ không mặc chiếc váy bạc đến bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Will they be investing in silver bullion next year?
|
Liệu họ có đầu tư vào bạc thỏi vào năm tới không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been silvering the trophies for the last three years.
|
Công ty đã mạ bạc những chiếc cúp trong ba năm qua. |
| Phủ định |
They haven't been silvering the jewelry because the price of silver is too high.
|
Họ đã không mạ bạc trang sức vì giá bạc quá cao. |
| Nghi vấn |
Has the artist been using silver leaf in her paintings?
|
Có phải nghệ sĩ đã sử dụng lá bạc trong các bức tranh của cô ấy không? |