(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ silver
B1

silver

noun

Nghĩa tiếng Việt

bạc màu bạc mạ bạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silver'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bạc, một nguyên tố kim loại màu trắng, sáng bóng.

Definition (English Meaning)

A lustrous, white, metallic element.

Ví dụ Thực tế với 'Silver'

  • "Silver is a precious metal."

    "Bạc là một kim loại quý."

  • "The silver price has been rising."

    "Giá bạc đang tăng lên."

  • "He won a silver medal at the Olympics."

    "Anh ấy đã giành được huy chương bạc tại Thế vận hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Silver'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: silver
  • Verb: silver
  • Adjective: silver
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

gold(vàng)

Từ liên quan (Related Words)

metal(kim loại)
currency(tiền tệ)
jewelry(trang sức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu Khoáng sản Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Silver'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bạc là một kim loại quý có giá trị, thường được sử dụng trong trang sức, đồ dùng gia đình, tiền xu và các ứng dụng công nghiệp. Nó có độ dẫn điện và nhiệt cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with on

in (trong): Dùng để chỉ thành phần của một vật thể. Ví dụ: "This coin is made in silver."
with (với): Dùng để chỉ việc sử dụng bạc để làm gì đó. Ví dụ: "Decorated with silver."
on (trên): Dùng để chỉ việc phủ một lớp bạc lên bề mặt. Ví dụ: "Silver on the handle is wearing off."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Silver'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Silver the antique box carefully.
Hãy mạ bạc chiếc hộp cổ một cách cẩn thận.
Phủ định
Don't use silver cutlery for acidic foods.
Đừng dùng dao kéo bằng bạc cho các loại thực phẩm có tính axit.
Nghi vấn
Do silver the jewelry before storing it.
Hãy mạ bạc trang sức trước khi cất giữ chúng.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The antique box is silver.
Chiếc hộp cổ đó màu bạc.
Phủ định
They did not silver the cutlery.
Họ đã không mạ bạc bộ dao kéo.
Nghi vấn
Will they silver the tray?
Liệu họ có mạ bạc cái khay không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist will be silvering the frame tomorrow.
Nghệ sĩ sẽ mạ bạc cái khung vào ngày mai.
Phủ định
She won't be wearing the silver dress to the party.
Cô ấy sẽ không mặc chiếc váy bạc đến bữa tiệc.
Nghi vấn
Will they be investing in silver bullion next year?
Liệu họ có đầu tư vào bạc thỏi vào năm tới không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been silvering the trophies for the last three years.
Công ty đã mạ bạc những chiếc cúp trong ba năm qua.
Phủ định
They haven't been silvering the jewelry because the price of silver is too high.
Họ đã không mạ bạc trang sức vì giá bạc quá cao.
Nghi vấn
Has the artist been using silver leaf in her paintings?
Có phải nghệ sĩ đã sử dụng lá bạc trong các bức tranh của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)