(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leafy
B1

leafy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

rợp bóng cây xanh tốt có nhiều lá rậm rạp lá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leafy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nhiều lá; được bao phủ bởi lá.

Definition (English Meaning)

Having many leaves; covered with leaves.

Ví dụ Thực tế với 'Leafy'

  • "The park is a leafy oasis in the middle of the city."

    "Công viên là một ốc đảo xanh mát giữa lòng thành phố."

  • "We walked through a leafy lane."

    "Chúng tôi đi bộ qua một con đường rợp bóng cây."

  • "The area is leafy and green."

    "Khu vực này xanh mát và rậm rạp lá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leafy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: leafy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

foliage(tán lá)
leaf(lá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Mô tả chung

Ghi chú Cách dùng 'Leafy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'leafy' thường được sử dụng để mô tả các khu vực, thực vật hoặc vật thể có nhiều lá, tạo cảm giác xanh tươi và rậm rạp. Nó có thể mang sắc thái tích cực, gợi ý sự tươi mát, sức sống và vẻ đẹp tự nhiên. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng các từ như 'verdant' (xanh tươi), 'foliaged' (có nhiều tán lá) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'with', nó thường đi sau danh từ được mô tả là 'leafy', ví dụ: 'a park leafy with trees'. Nó nhấn mạnh việc có lá là một đặc điểm nổi bật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leafy'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The park is a leafy haven for wildlife.
Công viên là một ốc đảo xanh tươi cho động vật hoang dã.
Phủ định
The city is not very leafy; it's mostly concrete.
Thành phố không có nhiều cây xanh; chủ yếu là bê tông.
Nghi vấn
Is this a leafy neighborhood with lots of trees?
Đây có phải là một khu phố rợp bóng cây với nhiều cây cối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)