simmer
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simmer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nấu liu riu (để lửa nhỏ dưới điểm sôi); ở trong trạng thái tức giận hoặc phấn khích kìm nén.
Definition (English Meaning)
To cook something by keeping it just below boiling point; to be in a state of suppressed anger or excitement.
Ví dụ Thực tế với 'Simmer'
-
"The stew needs to simmer for at least an hour."
"Món hầm cần được nấu liu riu ít nhất một giờ."
-
"She felt a simmer of anger rising within her."
"Cô ấy cảm thấy một sự tức giận âm ỉ trào dâng bên trong."
-
"Simmer the soup gently for 20 minutes."
"Nấu liu riu món súp nhẹ nhàng trong 20 phút."
Từ loại & Từ liên quan của 'Simmer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: simmering
- Verb: simmer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Simmer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về nấu ăn, 'simmer' chỉ quá trình nấu chậm, nhẹ nhàng, giúp các hương vị hòa quyện. Khi nói về cảm xúc, nó ám chỉ một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ đang được kìm nén, có thể bùng nổ bất cứ lúc nào. So sánh với 'boil' (sôi) là nấu ở nhiệt độ cao hơn và mạnh hơn; 'stew' (hầm) là nấu chậm trong chất lỏng với thời gian dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Simmer in' thường dùng để diễn tả việc nấu cái gì đó trong chất lỏng. Ví dụ: 'The sauce is simmering in the pot.' 'Simmer on' có thể được sử dụng để chỉ vị trí: 'Simmer on the back burner'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Simmer'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should simmer the sauce for at least 30 minutes.
|
Bạn nên đun nhỏ lửa nước sốt trong ít nhất 30 phút. |
| Phủ định |
You must not simmer the soup too vigorously or it will boil over.
|
Bạn không được đun súp quá mạnh nếu không nó sẽ trào ra. |
| Nghi vấn |
Could I simmer this stew for another hour to let the flavors meld?
|
Tôi có thể đun nhỏ lửa món hầm này thêm một giờ nữa để các hương vị hòa quyện vào nhau không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sauce is simmering gently, isn't it?
|
Nước sốt đang sôi nhẹ, phải không? |
| Phủ định |
She isn't simmering with anger anymore, is she?
|
Cô ấy không còn giận sôi lên nữa, phải không? |
| Nghi vấn |
The stew will simmer for hours, won't it?
|
Món hầm sẽ sôi liu riu trong nhiều giờ, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, the stew will have simmered for hours.
|
Trước khi khách đến, món hầm sẽ đã được ninh trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
They won't have simmered the sauce long enough, so it will still be too thin.
|
Họ sẽ không ninh nước sốt đủ lâu, vì vậy nó vẫn còn quá loãng. |
| Nghi vấn |
Will the soup have simmered down to the desired thickness by dinner time?
|
Liệu món súp đã được ninh cô đặc đến độ đặc mong muốn vào giờ ăn tối chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soup is simmering on the stove.
|
Món súp đang sôi liu riu trên bếp. |
| Phủ định |
She isn't simmering the sauce long enough.
|
Cô ấy không đun liu riu nước sốt đủ lâu. |
| Nghi vấn |
Are you simmering the vegetables in broth?
|
Bạn đang đun liu riu rau trong nước dùng phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I could simmer the sauce perfectly every time I cook.
|
Tôi ước gì tôi có thể ninh nước sốt hoàn hảo mỗi khi tôi nấu ăn. |
| Phủ định |
If only she hadn't let her anger simmer for so long, the argument wouldn't have been so bad.
|
Ước gì cô ấy đã không để sự tức giận âm ỉ quá lâu, cuộc tranh cãi đã không tồi tệ đến vậy. |
| Nghi vấn |
Do you wish you would let your emotions simmer instead of exploding?
|
Bạn có ước rằng bạn nên để cảm xúc lắng xuống thay vì bùng nổ không? |