simpleton
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simpleton'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người thiếu thông minh hoặc khả năng phán đoán tốt; một kẻ ngốc.
Definition (English Meaning)
A person lacking intelligence or good judgment; a fool.
Ví dụ Thực tế với 'Simpleton'
-
"He was treated as a simpleton by his colleagues."
"Anh ta bị các đồng nghiệp đối xử như một kẻ ngốc."
-
"Don't treat me like a simpleton!"
"Đừng đối xử với tôi như một kẻ ngốc!"
-
"Only a simpleton would believe such a story."
"Chỉ có kẻ ngốc mới tin một câu chuyện như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Simpleton'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: simpleton
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Simpleton'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'simpleton' mang sắc thái miệt thị, khinh bỉ nặng nề hơn so với các từ như 'fool', 'idiot' hay 'dummy'. Nó thường được dùng để chỉ trích ai đó một cách gay gắt vì sự ngốc nghếch hoặc kém cỏi của họ. Nó nhấn mạnh sự đơn giản, thiếu tinh tế trong suy nghĩ và hành động của người đó. So với 'fool', 'simpleton' ít mang tính hài hước hơn và tập trung vào sự thiếu hụt trí tuệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Simpleton'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he called the CEO a simpleton was a surprise to everyone.
|
Việc anh ta gọi CEO là một kẻ ngốc nghếch là một bất ngờ đối với mọi người. |
| Phủ định |
Whether the new employee is a simpleton or not is yet to be seen.
|
Liệu nhân viên mới có phải là một kẻ ngốc nghếch hay không thì vẫn còn phải xem. |
| Nghi vấn |
Who believed that the man was a simpleton is still unknown.
|
Ai tin rằng người đàn ông đó là một kẻ ngốc nghếch vẫn chưa được biết. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His naivete was evident: everyone considered him a simpleton.
|
Sự ngây ngô của anh ấy rất rõ ràng: mọi người đều coi anh ấy là một kẻ ngốc. |
| Phủ định |
She's no simpleton: she cleverly navigated the complex situation.
|
Cô ấy không phải là một kẻ ngốc: cô ấy đã khéo léo điều hướng tình huống phức tạp. |
| Nghi vấn |
Do you take me for a simpleton: someone easily deceived?
|
Bạn có coi tôi là một kẻ ngốc không: một người dễ bị lừa gạt? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He acts like a simpleton to avoid responsibility.
|
Anh ta hành động như một kẻ ngốc để trốn tránh trách nhiệm. |
| Phủ định |
Why would anyone consider her a simpleton, given her intelligence?
|
Tại sao ai đó lại coi cô ấy là một kẻ ngốc, khi cô ấy thông minh như vậy? |
| Nghi vấn |
Who called him a simpleton?
|
Ai đã gọi anh ta là một kẻ ngốc? |