(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ simulated reality
C1

simulated reality

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thực tế mô phỏng môi trường mô phỏng thế giới ảo mô phỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simulated reality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường nhân tạo được trải nghiệm thông qua các kích thích giác quan (như thị giác, thính giác và khứu giác) được cung cấp bởi máy tính và trong đó các hành động của một người phần nào quyết định những gì xảy ra trong môi trường đó.

Definition (English Meaning)

An artificial environment that is experienced through sensory stimuli (such as sights, sounds, and smells) provided by a computer and in which one's actions partially determine what happens in the environment.

Ví dụ Thực tế với 'Simulated reality'

  • "The characters in the game live in a highly detailed simulated reality."

    "Các nhân vật trong trò chơi sống trong một thực tế mô phỏng rất chi tiết."

  • "Scientists are using simulated reality to study the effects of climate change."

    "Các nhà khoa học đang sử dụng thực tế mô phỏng để nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu."

  • "The training program utilizes a simulated reality environment to prepare soldiers for combat."

    "Chương trình đào tạo sử dụng một môi trường thực tế mô phỏng để chuẩn bị cho binh lính tham chiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Simulated reality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: simulated reality
  • Adjective: simulated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

virtual reality(thực tế ảo)
artificial reality(thực tế nhân tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

real world(thế giới thực)
physical reality(thực tế vật lý)

Từ liên quan (Related Words)

simulation(sự mô phỏng)
avatar(hình đại diện)
matrix(ma trận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Triết học Khoa học viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Simulated reality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'simulated reality' đề cập đến một thế giới ảo được tạo ra bằng công nghệ, thường là máy tính, để mô phỏng trải nghiệm thực tế. Nó khác với 'virtual reality' ở chỗ nó có thể bao gồm các yếu tố không nhất thiết phải mô phỏng một thế giới hiện có, và có thể có những mức độ tương tác khác nhau. Đôi khi nó được dùng để chỉ các môi trường đào tạo mô phỏng hoặc các trò chơi phức tạp, trong khi những lúc khác nó mang ý nghĩa triết học, đặt câu hỏi về bản chất của thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Simulated reality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)