synchronism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synchronism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xảy ra đồng thời của các sự kiện có vẻ liên quan đáng kể nhưng không có mối liên hệ nhân quả rõ ràng.
Definition (English Meaning)
The simultaneous occurrence of events that appear significantly related but have no discernible causal connection.
Ví dụ Thực tế với 'Synchronism'
-
"The synchronism of the two seemingly unrelated events led to a significant discovery."
"Sự đồng thời của hai sự kiện dường như không liên quan đã dẫn đến một khám phá quan trọng."
-
"The theory of synchronism suggests that meaningful coincidences can provide insight into our lives."
"Lý thuyết về sự đồng bộ cho rằng những sự trùng hợp có ý nghĩa có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về cuộc sống của chúng ta."
-
"The synchronism between the rise of democracy in Europe and the decline of monarchies is noteworthy."
"Sự đồng thời giữa sự trỗi dậy của nền dân chủ ở châu Âu và sự suy tàn của chế độ quân chủ là điều đáng chú ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Synchronism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: synchronism
- Adjective: synchronistic, synchronous
- Adverb: synchronously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Synchronism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh triết học, tâm lý học (đặc biệt là trong các tác phẩm của Carl Jung) và lịch sử để mô tả những sự trùng hợp ngẫu nhiên nhưng mang ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'synchronism of' + Noun: Sự đồng thời của cái gì đó.
'synchronism between' + Noun1 + 'and' + Noun2: Sự đồng thời giữa cái gì đó và cái gì đó khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Synchronism'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dancers moved synchronously during the performance.
|
Các vũ công di chuyển đồng bộ trong suốt buổi biểu diễn. |
| Phủ định |
The watches did not run synchronously after the power outage.
|
Những chiếc đồng hồ không chạy đồng bộ sau khi mất điện. |
| Nghi vấn |
Did the signals flash synchronously to indicate the train's arrival?
|
Các tín hiệu có nháy đồng bộ để báo hiệu tàu đến không? |