(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ single-use zoning
C1

single-use zoning

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quy hoạch phân vùng đơn mục đích quy hoạch đơn chức năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Single-use zoning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại quy hoạch phân vùng chỉ định các khu vực địa lý cụ thể cho các mục đích sử dụng đơn lẻ, độc quyền, chẳng hạn như khu dân cư, thương mại hoặc công nghiệp.

Definition (English Meaning)

A type of zoning that designates specific geographic areas for single, exclusive uses, such as residential, commercial, or industrial.

Ví dụ Thực tế với 'Single-use zoning'

  • "Single-use zoning has been criticized for promoting urban sprawl and car dependency."

    "Quy hoạch phân vùng đơn mục đích đã bị chỉ trích vì thúc đẩy sự mở rộng đô thị và sự phụ thuộc vào ô tô."

  • "The city's single-use zoning policy has created separate residential and commercial districts."

    "Chính sách quy hoạch phân vùng đơn mục đích của thành phố đã tạo ra các khu dân cư và thương mại riêng biệt."

  • "Single-use zoning often leads to increased traffic congestion during peak hours."

    "Quy hoạch phân vùng đơn mục đích thường dẫn đến tắc nghẽn giao thông gia tăng trong giờ cao điểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Single-use zoning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: single-use zoning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Single-use zoning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Single-use zoning là một phương pháp quy hoạch đô thị, trong đó mỗi khu vực chỉ được phép sử dụng cho một mục đích duy nhất. Điều này trái ngược với mixed-use zoning (quy hoạch sử dụng hỗn hợp), cho phép nhiều mục đích sử dụng khác nhau trong cùng một khu vực. Nó thường được sử dụng để tách biệt các hoạt động không tương thích (ví dụ: công nghiệp nặng và khu dân cư) và kiểm soát mật độ xây dựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

in: thường dùng để chỉ vị trí của một khu vực được quy hoạch theo single-use zoning (ví dụ: 'Single-use zoning is common in suburban areas.'). within: thường dùng để chỉ cái gì đó nằm trong khu vực đã được quy hoạch (ví dụ: 'No commercial activity is allowed within a single-use residential zone.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Single-use zoning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)