(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zoning
B2

zoning

noun

Nghĩa tiếng Việt

quy hoạch phân vùng phân vùng chức năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zoning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động phân chia một khu vực thành các vùng hoặc khu vực được dành riêng cho các mục đích khác nhau như khu dân cư, kinh doanh, sản xuất, v.v.

Definition (English Meaning)

The act of dividing an area into zones or sections reserved for different purposes such as residence, business, manufacturing, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Zoning'

  • "The new zoning laws prohibit the construction of factories in residential areas."

    "Luật quy hoạch phân vùng mới cấm xây dựng nhà máy trong khu dân cư."

  • "Zoning regulations can significantly affect property values."

    "Các quy định về quy hoạch phân vùng có thể ảnh hưởng đáng kể đến giá trị tài sản."

  • "The city council is considering changes to the current zoning map."

    "Hội đồng thành phố đang xem xét những thay đổi đối với bản đồ quy hoạch phân vùng hiện tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zoning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: zoning
  • Verb: zone
  • Adjective: zoned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị Bất động sản Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Zoning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Zoning liên quan đến việc chính quyền địa phương hoặc quốc gia quy định việc sử dụng đất và xây dựng trong các khu vực cụ thể. Mục đích là để quản lý sự phát triển đô thị, bảo vệ môi trường, và đảm bảo an toàn và sức khỏe cộng đồng. Khác với 'planning' (quy hoạch) ở chỗ 'zoning' tập trung vào các quy định và hạn chế cụ thể, trong khi 'planning' bao gồm một quá trình rộng hơn để định hướng sự phát triển trong tương lai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in zoning: ám chỉ việc một hoạt động hoặc khu vực thuộc một loại zoning nhất định. for zoning: ám chỉ mục đích của zoning là gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zoning'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council has been zoning this area for residential use for the past five years.
Hội đồng thành phố đã và đang quy hoạch khu vực này cho mục đích dân cư trong suốt năm năm qua.
Phủ định
They haven't been zoning land appropriately, which has caused several environmental problems.
Họ đã không quy hoạch đất đai một cách thích hợp, điều này đã gây ra một số vấn đề về môi trường.
Nghi vấn
Has the government been zoning off areas for conservation efforts effectively?
Chính phủ đã và đang khoanh vùng các khu vực cho các nỗ lực bảo tồn một cách hiệu quả chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)