(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ land use
B2

land use

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sử dụng đất khai thác đất đai quy hoạch sử dụng đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Land use'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mục đích sử dụng đất, chẳng hạn như canh tác, lâm nghiệp hoặc phát triển đô thị.

Definition (English Meaning)

The purpose to which land is dedicated, such as farming, forestry, or urban development.

Ví dụ Thực tế với 'Land use'

  • "Changes in land use patterns can have significant environmental impacts."

    "Những thay đổi trong mô hình sử dụng đất có thể gây ra những tác động môi trường đáng kể."

  • "The city council is developing a new land use plan."

    "Hội đồng thành phố đang phát triển một kế hoạch sử dụng đất mới."

  • "Agricultural land use is the dominant land use in this region."

    "Sử dụng đất nông nghiệp là hình thức sử dụng đất chiếm ưu thế ở khu vực này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Land use'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: land use
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Quy hoạch đô thị Nông nghiệp Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Land use'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'land use' đề cập đến cách con người sử dụng đất đai. Nó bao gồm các hoạt động kinh tế, xã hội và môi trường diễn ra trên một khu vực đất cụ thể. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh quy hoạch, quản lý tài nguyên và bảo tồn môi trường. 'Land use' khác với 'land cover' (lớp phủ đất), trong đó 'land cover' chỉ mô tả vật chất bao phủ bề mặt đất (ví dụ: rừng, nước, bê tông). 'Land use' mô tả mục đích sử dụng đất đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* **in:** Sử dụng để chỉ ra vị trí hoặc bối cảnh. Ví dụ: 'Changes in land use can affect biodiversity.'
* **for:** Sử dụng để chỉ mục đích. Ví dụ: 'This land is designated for agricultural use.'
* **of:** Sử dụng để chỉ bản chất hoặc loại. Ví dụ: 'The classification of land use is essential for urban planning.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Land use'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has been monitoring land use changes in the region for the past decade.
Chính phủ đã và đang theo dõi những thay đổi trong việc sử dụng đất ở khu vực này trong suốt thập kỷ qua.
Phủ định
They haven't been properly planning land use in urban areas, leading to overpopulation.
Họ đã không quy hoạch việc sử dụng đất đúng cách ở các khu vực đô thị, dẫn đến tình trạng quá tải dân số.
Nghi vấn
Has the city council been considering sustainable land use practices to combat climate change?
Hội đồng thành phố có đang xem xét các biện pháp sử dụng đất bền vững để chống lại biến đổi khí hậu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)