(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ site
B1

site

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

địa điểm khu đất vị trí trang web
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Site'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực đất nơi một thị trấn, tòa nhà hoặc tượng đài được xây dựng.

Definition (English Meaning)

An area of ground on which a town, building, or monument is constructed.

Ví dụ Thực tế với 'Site'

  • "The company chose a site near the river for the new factory."

    "Công ty đã chọn một địa điểm gần sông cho nhà máy mới."

  • "This is the site of the new shopping center."

    "Đây là địa điểm của trung tâm mua sắm mới."

  • "The company's website is easy to navigate."

    "Trang web của công ty rất dễ điều hướng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Site'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

location(địa điểm)
place(nơi)
spot(vị trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Site'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'site' thường được sử dụng để chỉ một địa điểm cụ thể, nơi có hoặc sẽ có một hoạt động xây dựng, khảo cổ học, hoặc một sự kiện nào đó diễn ra. Nó có thể liên quan đến cả khu vực tự nhiên và khu vực đã được can thiệp bởi con người. So sánh với 'place', 'location' và 'spot': 'Place' là một từ chung chung hơn, chỉ bất kỳ địa điểm nào. 'Location' nhấn mạnh vị trí chính xác của một cái gì đó. 'Spot' thường chỉ một địa điểm nhỏ và cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

'on' thường được sử dụng để chỉ vị trí trên một khu vực rộng lớn hoặc bề mặt. Ví dụ: 'The new building is on the site of the old factory.' 'at' thường được dùng để chỉ một vị trí cụ thể, một điểm. Ví dụ: 'Archaeologists are working at the site.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Site'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)