site
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Site'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực đất nơi một thị trấn, tòa nhà hoặc tượng đài được xây dựng.
Definition (English Meaning)
An area of ground on which a town, building, or monument is constructed.
Ví dụ Thực tế với 'Site'
-
"The company chose a site near the river for the new factory."
"Công ty đã chọn một địa điểm gần sông cho nhà máy mới."
-
"This is the site of the new shopping center."
"Đây là địa điểm của trung tâm mua sắm mới."
-
"The company's website is easy to navigate."
"Trang web của công ty rất dễ điều hướng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Site'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Site'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'site' thường được sử dụng để chỉ một địa điểm cụ thể, nơi có hoặc sẽ có một hoạt động xây dựng, khảo cổ học, hoặc một sự kiện nào đó diễn ra. Nó có thể liên quan đến cả khu vực tự nhiên và khu vực đã được can thiệp bởi con người. So sánh với 'place', 'location' và 'spot': 'Place' là một từ chung chung hơn, chỉ bất kỳ địa điểm nào. 'Location' nhấn mạnh vị trí chính xác của một cái gì đó. 'Spot' thường chỉ một địa điểm nhỏ và cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường được sử dụng để chỉ vị trí trên một khu vực rộng lớn hoặc bề mặt. Ví dụ: 'The new building is on the site of the old factory.' 'at' thường được dùng để chỉ một vị trí cụ thể, một điểm. Ví dụ: 'Archaeologists are working at the site.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Site'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.