(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monument
B2

monument

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tượng đài đài kỷ niệm công trình tưởng niệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monument'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tượng đài, công trình kiến trúc hoặc cấu trúc khác được dựng lên để tưởng nhớ một người hoặc sự kiện nổi tiếng hoặc đáng chú ý.

Definition (English Meaning)

A statue, building, or other structure erected to commemorate a famous or notable person or event.

Ví dụ Thực tế với 'Monument'

  • "The Statue of Liberty is a famous monument in New York City."

    "Tượng Nữ thần Tự do là một tượng đài nổi tiếng ở thành phố New York."

  • "They built a monument to the fallen soldiers."

    "Họ đã xây dựng một tượng đài để tưởng nhớ những người lính đã hy sinh."

  • "The pyramids are ancient monuments."

    "Kim tự tháp là những tượng đài cổ đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monument'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

nothing(không gì cả)

Từ liên quan (Related Words)

statue(tượng)
heritage(di sản)
tomb(lăng mộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn hóa Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Monument'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'monument' thường mang ý nghĩa trang trọng, vĩnh cửu, dùng để thể hiện sự tôn kính, ngưỡng mộ hoặc ghi nhớ những điều quan trọng trong lịch sử hoặc văn hóa. Khác với 'memorial' có thể là một vật đơn giản hơn, mang tính cá nhân hơn để tưởng nhớ người đã khuất, 'monument' thường mang tính cộng đồng, quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

Dùng 'monument to' khi muốn chỉ đối tượng được tưởng nhớ hoặc vinh danh bởi công trình. Ví dụ: a monument to the war dead. Dùng 'monument of' khi muốn chỉ một tác phẩm hoặc sự kiện lớn, quan trọng mang tính biểu tượng. Ví dụ: a monument of human ingenuity.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monument'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)