(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ construction
B1

construction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xây dựng công trình xây dựng cấu trúc (câu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Construction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc phương pháp xây dựng hoặc tạo ra một cái gì đó, đặc biệt là một công trình lớn.

Definition (English Meaning)

The process or method of building or making something, especially a large structure.

Ví dụ Thực tế với 'Construction'

  • "The construction of the new hospital is expected to be completed next year."

    "Việc xây dựng bệnh viện mới dự kiến sẽ hoàn thành vào năm tới."

  • "The construction industry is booming."

    "Ngành xây dựng đang bùng nổ."

  • "There's a lot of construction going on in the city center."

    "Có rất nhiều công trình xây dựng đang diễn ra ở trung tâm thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Construction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Construction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'construction' thường được sử dụng để chỉ hoạt động xây dựng các tòa nhà, cầu, đường xá, hoặc các công trình cơ sở hạ tầng lớn. Nó nhấn mạnh quá trình tạo ra một cái gì đó từ các bộ phận riêng lẻ. Khác với 'building' (tòa nhà) là kết quả của quá trình xây dựng, 'construction' tập trung vào hành động xây dựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on during

'Construction of' dùng để chỉ việc xây dựng cái gì đó (ví dụ: the construction of a new bridge). 'Construction on' dùng để chỉ việc xây dựng trên một khu vực cụ thể (ví dụ: construction on the highway). 'During construction' đề cập đến thời gian diễn ra hoạt động xây dựng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Construction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)