(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ situational irony
C1

situational irony

noun

Nghĩa tiếng Việt

trớ trêu tình huống oái oăm thay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Situational irony'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trớ trêu tình huống, là một tình huống mà trong đó hành động gây ra một kết quả trái ngược với những gì dự định, do đó kết quả đi ngược lại với những gì mong đợi.

Definition (English Meaning)

Irony involving a situation in which actions have an effect that is opposite from what was intended, so that the outcome is contrary to what was expected.

Ví dụ Thực tế với 'Situational irony'

  • "It's situational irony when a fire station burns down."

    "Thật là trớ trêu tình huống khi một trạm cứu hỏa bị cháy rụi."

  • "A lifeguard drowning is a classic example of situational irony."

    "Một nhân viên cứu hộ bị chết đuối là một ví dụ điển hình về sự trớ trêu tình huống."

  • "The irony of the situation was that he went to great lengths to avoid the problem, only to create a bigger one."

    "Trớ trêu thay, anh ta đã cố gắng hết sức để tránh vấn đề, nhưng cuối cùng lại tạo ra một vấn đề lớn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Situational irony'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: situational irony
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

irony of fate(trớ trêu của số phận)
twist of fate(sự xoay vần của số phận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Situational irony'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Situational irony tập trung vào sự khác biệt giữa những gì dự kiến sẽ xảy ra và những gì thực sự xảy ra. Nó tạo ra sự bất ngờ và thường gây cười hoặc bi thảm. Nó khác với dramatic irony (trớ trêu kịch) ở chỗ dramatic irony liên quan đến việc khán giả biết điều gì đó mà các nhân vật trong câu chuyện không biết, còn situational irony liên quan đến một sự kiện hoặc kết quả bất ngờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In situational irony’ thường được dùng để chỉ ra một ví dụ cụ thể của sự trớ trêu tình huống. ‘Of situational irony’ thường được dùng để nói về bản chất của sự trớ trêu tình huống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Situational irony'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Understanding situational irony requires recognizing the contrast between expectation and reality.
Hiểu được sự trớ trêu tình huống đòi hỏi phải nhận ra sự tương phản giữa kỳ vọng và thực tế.
Phủ định
Noticing situational irony isn't always easy; it often requires careful observation.
Việc nhận thấy sự trớ trêu tình huống không phải lúc nào cũng dễ dàng; nó thường đòi hỏi sự quan sát cẩn thận.
Nghi vấn
Does identifying situational irony enhance our appreciation of literature?
Liệu việc xác định sự trớ trêu tình huống có nâng cao sự đánh giá của chúng ta về văn học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)