irony of fate
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irony of fate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống trớ trêu, khi điều gì đó được dự định để có một kết quả cụ thể lại có kết quả ngược lại hoặc rất khác biệt.
Definition (English Meaning)
A situation in which something intended to have a particular result has the opposite or a very different result.
Ví dụ Thực tế với 'Irony of fate'
-
"It was the irony of fate that he survived the war only to be killed by a drunk driver a week later."
"Thật trớ trêu thay, anh ấy sống sót sau chiến tranh nhưng lại bị một tài xế say rượu giết chết một tuần sau đó."
-
"The irony of fate is that the inventor of the seatbelt died in a car crash."
"Trớ trêu thay, nhà phát minh ra dây an toàn lại chết trong một vụ tai nạn xe hơi."
-
"In a cruel irony of fate, the lottery winner died the day after claiming his prize."
"Một sự trớ trêu nghiệt ngã của số phận, người trúng xổ số đã chết vào ngày sau khi nhận giải thưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irony of fate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irony of fate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự bất ngờ và thường là tiêu cực, trong đó các sự kiện diễn ra theo một cách trái ngược với những gì đã được mong đợi hoặc dự đoán. Nó nhấn mạnh sự mỉa mai của số phận và thường mang một sắc thái bi thảm. Không giống như 'coincidence' (sự trùng hợp), 'irony of fate' ngụ ý một sự sắp đặt trớ trêu hoặc một kết quả nghịch lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' liên kết 'irony' (sự trớ trêu) với 'fate' (số phận), chỉ ra rằng sự trớ trêu là thuộc về, hoặc gây ra bởi, số phận.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irony of fate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.