sizeable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sizeable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khá lớn, đáng kể.
Definition (English Meaning)
Fairly large.
Ví dụ Thực tế với 'Sizeable'
-
"The company has invested a sizeable amount of money in research and development."
"Công ty đã đầu tư một khoản tiền đáng kể vào nghiên cứu và phát triển."
-
"A sizeable crowd gathered to watch the parade."
"Một đám đông khá lớn đã tập trung để xem cuộc diễu hành."
-
"The company reported a sizeable increase in profits this year."
"Công ty báo cáo mức tăng lợi nhuận đáng kể trong năm nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sizeable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sizeable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sizeable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sizeable' thường được dùng để chỉ kích thước lớn hơn mức trung bình nhưng không đến mức quá lớn. Nó mang ý nghĩa tích cực hơn so với chỉ đơn thuần nói 'large' vì nó gợi ý một kích thước đáng chú ý. So với 'considerable', 'sizeable' tập trung hơn vào kích thước vật lý, trong khi 'considerable' có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh khác như số lượng, mức độ quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sizeable'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the initial investment was sizeable, the long-term profits have more than made up for it.
|
Mặc dù khoản đầu tư ban đầu khá lớn, nhưng lợi nhuận dài hạn đã bù đắp lại nhiều hơn. |
| Phủ định |
Unless the company makes a sizeable profit this quarter, they will have to lay off employees.
|
Trừ khi công ty tạo ra một khoản lợi nhuận đáng kể trong quý này, họ sẽ phải sa thải nhân viên. |
| Nghi vấn |
If we pool our resources, will we be able to make a sizeable contribution to the charity?
|
Nếu chúng ta tập hợp các nguồn lực của mình, liệu chúng ta có thể đóng góp một khoản đáng kể cho tổ chức từ thiện không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company owns a sizeable amount of land.
|
Công ty sở hữu một lượng đất đai đáng kể. |
| Phủ định |
The impact of the new policy isn't sizeable enough to cause concern.
|
Tác động của chính sách mới không đủ lớn để gây lo ngại. |
| Nghi vấn |
Is the crowd at the concert sizeable?
|
Đám đông tại buổi hòa nhạc có đông không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company made a sizeable profit this year.
|
Công ty đã tạo ra một khoản lợi nhuận đáng kể trong năm nay. |
| Phủ định |
Not only did the storm cause sizeable damage, but it also disrupted transportation.
|
Không chỉ cơn bão gây ra thiệt hại đáng kể, mà nó còn làm gián đoạn giao thông. |
| Nghi vấn |
Had the developers foreseen the sizeable costs, would they still have proceeded with the project?
|
Nếu các nhà phát triển dự đoán được chi phí đáng kể, liệu họ có tiếp tục dự án không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to invest in a sizeable marketing campaign next quarter.
|
Công ty sẽ đầu tư vào một chiến dịch tiếp thị quy mô lớn vào quý tới. |
| Phủ định |
They are not going to purchase a sizeable quantity of goods this month due to budget constraints.
|
Họ sẽ không mua một số lượng hàng hóa đáng kể trong tháng này do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Are they going to build a sizeable extension to their house next year?
|
Họ có định xây dựng một phần mở rộng đáng kể cho ngôi nhà của họ vào năm tới không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the construction project, the company will have created a sizeable parking lot for the new office building.
|
Đến cuối dự án xây dựng, công ty sẽ tạo ra một bãi đậu xe khá lớn cho tòa nhà văn phòng mới. |
| Phủ định |
They won't have amassed a sizeable fortune by the time they retire, but they will have lived a fulfilling life.
|
Họ sẽ không tích lũy được một gia tài đáng kể vào thời điểm họ nghỉ hưu, nhưng họ sẽ có một cuộc sống viên mãn. |
| Nghi vấn |
Will the company have invested a sizeable amount in renewable energy by next year?
|
Liệu công ty có đầu tư một khoản tiền đáng kể vào năng lượng tái tạo vào năm tới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will build a sizeable factory in the industrial park next year.
|
Công ty sẽ xây dựng một nhà máy có quy mô lớn trong khu công nghiệp vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to invest in a sizeable project due to the current economic downturn.
|
Họ sẽ không đầu tư vào một dự án có quy mô lớn do tình hình suy thoái kinh tế hiện tại. |
| Nghi vấn |
Will the government provide a sizeable grant for the research program?
|
Chính phủ có cung cấp một khoản tài trợ đáng kể cho chương trình nghiên cứu không? |