appreciable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appreciable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đủ lớn hoặc quan trọng để được nhận thấy; đáng kể.
Definition (English Meaning)
Large or important enough to be noticed; considerable.
Ví dụ Thực tế với 'Appreciable'
-
"There has been an appreciable increase in the number of students applying to the university."
"Đã có một sự gia tăng đáng kể trong số lượng sinh viên nộp đơn vào trường đại học."
-
"The difference in quality was appreciable."
"Sự khác biệt về chất lượng là đáng kể."
-
"The medicine brought appreciable relief."
"Thuốc đã mang lại sự giảm đau đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appreciable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: appreciable
- Adverb: appreciably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appreciable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'appreciable' nhấn mạnh đến một lượng hoặc mức độ đủ lớn để có thể cảm nhận hoặc nhận thấy một cách rõ ràng. Nó thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi, tiến bộ hoặc ảnh hưởng có thể đo lường được. Khác với 'significant' (quan trọng) có thể liên quan đến ý nghĩa hoặc hậu quả, 'appreciable' tập trung vào sự dễ nhận biết về mặt số lượng hoặc chất lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appreciable'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Appreciating the appreciable progress of the project is crucial for maintaining team morale.
|
Đánh giá cao sự tiến bộ đáng kể của dự án là rất quan trọng để duy trì tinh thần đồng đội. |
| Phủ định |
Not appreciating the appreciably improved quality of her work led to unfair criticism.
|
Không đánh giá cao chất lượng công việc được cải thiện đáng kể của cô ấy đã dẫn đến những lời chỉ trích không công bằng. |
| Nghi vấn |
Is appreciating the appreciable difference in performance between the two machines necessary for making a purchasing decision?
|
Việc đánh giá cao sự khác biệt đáng kể về hiệu suất giữa hai máy có cần thiết để đưa ra quyết định mua hàng không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested more in marketing, they would have seen an appreciable increase in sales.
|
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào marketing, họ đã thấy một sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số. |
| Phủ định |
If the weather hadn't been so poor, the hikers might not have experienced an appreciably delayed arrival at the summit.
|
Nếu thời tiết không quá tệ, những người đi bộ đường dài có lẽ đã không trải qua sự trì hoãn đáng kể trong việc đến đỉnh núi. |
| Nghi vấn |
Would they have made an appreciable difference to the project if they had allocated more resources?
|
Liệu họ có tạo ra một sự khác biệt đáng kể cho dự án nếu họ đã phân bổ nhiều nguồn lực hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the temperature drops significantly, there is an appreciable increase in heating costs.
|
Nếu nhiệt độ giảm đáng kể, sẽ có một sự tăng đáng kể trong chi phí sưởi ấm. |
| Phủ định |
If the company doesn't invest in marketing, its brand awareness doesn't increase appreciably.
|
Nếu công ty không đầu tư vào marketing, nhận diện thương hiệu của nó sẽ không tăng lên đáng kể. |
| Nghi vấn |
If you exercise regularly, does your overall health improve appreciably?
|
Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, sức khỏe tổng thể của bạn có cải thiện đáng kể không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that there had been an appreciable increase in sales last quarter.
|
Cô ấy nói rằng đã có một sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số bán hàng quý trước. |
| Phủ định |
He told me that the difference in price was not appreciably different between the two stores.
|
Anh ấy nói với tôi rằng sự khác biệt về giá không khác biệt đáng kể giữa hai cửa hàng. |
| Nghi vấn |
She asked if there was an appreciable risk involved in the investment.
|
Cô ấy hỏi liệu có một rủi ro đáng kể nào liên quan đến việc đầu tư hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There was an appreciable increase in sales last quarter.
|
Có một sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số bán hàng quý trước. |
| Phủ định |
The difference between the two options isn't appreciable.
|
Sự khác biệt giữa hai lựa chọn không đáng kể. |
| Nghi vấn |
Is there an appreciable difference in quality between the two brands?
|
Có sự khác biệt đáng kể nào về chất lượng giữa hai nhãn hiệu không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits will increase by an appreciable amount next quarter.
|
Lợi nhuận của công ty sẽ tăng một lượng đáng kể vào quý tới. |
| Phủ định |
The effects of the new policy won't be appreciable in the short term.
|
Những tác động của chính sách mới sẽ không đáng kể trong thời gian ngắn. |
| Nghi vấn |
Will there be an appreciable difference in temperature tomorrow?
|
Liệu có sự khác biệt đáng kể về nhiệt độ vào ngày mai không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the company's profits were appreciably higher this quarter.
|
Tôi ước lợi nhuận của công ty cao hơn đáng kể trong quý này. |
| Phủ định |
If only the damage to the car hadn't been appreciable after the accident.
|
Giá mà thiệt hại cho chiếc xe không đáng kể sau vụ tai nạn. |
| Nghi vấn |
I wish I could see an appreciable improvement in your work ethic.
|
Tôi ước tôi có thể thấy một sự cải thiện đáng kể trong đạo đức làm việc của bạn. |