(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insignificant
B2

insignificant

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không đáng kể không quan trọng tầm thường nhỏ nhặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insignificant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá nhỏ hoặc không quan trọng để đáng xem xét.

Definition (English Meaning)

Too small or unimportant to be worth consideration.

Ví dụ Thực tế với 'Insignificant'

  • "The amount of money was insignificant compared to the overall budget."

    "Số tiền đó là không đáng kể so với toàn bộ ngân sách."

  • "His role in the project was insignificant."

    "Vai trò của anh ấy trong dự án là không đáng kể."

  • "The damage to the car was insignificant."

    "Thiệt hại cho chiếc xe là không đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insignificant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

negligible(không đáng kể)
minor(nhỏ, thứ yếu)
trivial(tầm thường, không quan trọng)
unimportant(không quan trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Insignificant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'insignificant' thường được dùng để mô tả những thứ không có ảnh hưởng lớn hoặc không đáng kể. Nó nhấn mạnh sự thiếu quan trọng về kích thước, số lượng, giá trị hoặc tác động. Khác với 'unimportant', 'insignificant' thường mang ý nghĩa khách quan hơn, ít mang tính chủ quan. So với 'trivial', 'insignificant' có thể chỉ một vấn đề lớn hơn nhưng không gây ảnh hưởng đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

Khi đi với 'to', nó thường mang nghĩa là không quan trọng đối với ai đó hoặc cái gì đó ('insignificant to'). Ví dụ: 'The cost is insignificant to a large corporation.' Khi đi với 'in', thường dùng để chỉ sự không đáng kể trong một ngữ cảnh cụ thể ('insignificant in'). Ví dụ: 'The error was insignificant in the overall calculation.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insignificant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)