(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ considerable
B2

considerable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đáng kể lớn nhiều không nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Considerable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáng kể, lớn, nhiều về kích thước, số lượng, mức độ hoặc phạm vi.

Definition (English Meaning)

Large or great in size, amount, extent, or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Considerable'

  • "The project required a considerable amount of time and effort."

    "Dự án này đòi hỏi một lượng thời gian và công sức đáng kể."

  • "She inherited a considerable fortune from her grandfather."

    "Cô ấy thừa kế một gia tài đáng kể từ ông nội."

  • "There has been a considerable increase in the number of students applying to the university."

    "Đã có một sự gia tăng đáng kể trong số lượng sinh viên đăng ký vào trường đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Considerable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Considerable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'considerable' thường được dùng để chỉ một cái gì đó có kích thước, số lượng, hoặc mức độ lớn hơn mức trung bình hoặc thông thường. Nó mang ý nghĩa khách quan hơn là chủ quan (ví dụ, nó khác với 'significant' ở chỗ 'significant' có thể mang hàm ý quan trọng, còn 'considerable' chỉ đơn thuần là lớn về lượng). 'Considerable' nhấn mạnh đến sự đáng kể về mặt định lượng hơn là về mặt chất lượng. Cần phân biệt với 'significant', 'substantial', 'appreciable'. 'Significant' nhấn mạnh tầm quan trọng, 'substantial' nhấn mạnh tính bền vững hoặc thực tế, 'appreciable' nhấn mạnh sự nhận thấy rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

None

Không có giới từ cụ thể nào thường đi kèm với 'considerable' khi nó được dùng như một tính từ mô tả một danh từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Considerable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)