(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ substantial
B2

substantial

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đáng kể lớn quan trọng có giá trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Substantial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáng kể về tầm quan trọng, kích thước hoặc giá trị.

Definition (English Meaning)

Of considerable importance, size, or worth.

Ví dụ Thực tế với 'Substantial'

  • "They made a substantial investment in the company."

    "Họ đã đầu tư một khoản đáng kể vào công ty."

  • "The storm caused substantial damage to the coastal areas."

    "Cơn bão đã gây ra thiệt hại đáng kể cho các khu vực ven biển."

  • "A substantial number of people attended the conference."

    "Một số lượng đáng kể người đã tham dự hội nghị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Substantial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

insignificant(không đáng kể)
small(nhỏ, thứ yếu)

Từ liên quan (Related Words)

material(vật chất)
essential(thiết yếu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Substantial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'substantial' thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó lớn, quan trọng hoặc có giá trị. Nó mang ý nghĩa vượt trội hơn so với mức trung bình hoặc bình thường. Nó khác với 'significant' ở chỗ 'substantial' nhấn mạnh về kích thước hoặc lượng, trong khi 'significant' nhấn mạnh về tầm quan trọng hoặc ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

‘Substantial in’ dùng để chỉ sự đáng kể về một khía cạnh cụ thể nào đó (ví dụ: substantial in size). 'Substantial to' dùng để chỉ sự đóng góp đáng kể cho một cái gì đó (ví dụ: substantial to the economy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Substantial'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)