substantial
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Substantial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đáng kể về tầm quan trọng, kích thước hoặc giá trị.
Definition (English Meaning)
Of considerable importance, size, or worth.
Ví dụ Thực tế với 'Substantial'
-
"They made a substantial investment in the company."
"Họ đã đầu tư một khoản đáng kể vào công ty."
-
"The storm caused substantial damage to the coastal areas."
"Cơn bão đã gây ra thiệt hại đáng kể cho các khu vực ven biển."
-
"A substantial number of people attended the conference."
"Một số lượng đáng kể người đã tham dự hội nghị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Substantial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Substantial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'substantial' thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó lớn, quan trọng hoặc có giá trị. Nó mang ý nghĩa vượt trội hơn so với mức trung bình hoặc bình thường. Nó khác với 'significant' ở chỗ 'substantial' nhấn mạnh về kích thước hoặc lượng, trong khi 'significant' nhấn mạnh về tầm quan trọng hoặc ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Substantial in’ dùng để chỉ sự đáng kể về một khía cạnh cụ thể nào đó (ví dụ: substantial in size). 'Substantial to' dùng để chỉ sự đóng góp đáng kể cho một cái gì đó (ví dụ: substantial to the economy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Substantial'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.