(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skin-walker
B2

skin-walker

noun

Nghĩa tiếng Việt

người sói (trong một số trường hợp, nhưng không hoàn toàn chính xác) phù thủy biến hình (dịch sát nghĩa và mô tả chức năng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skin-walker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong văn hóa dân gian Navajo, skin-walker là một loại phù thủy độc hại có khả năng biến hình, chiếm hữu hoặc ngụy trang thành động vật.

Definition (English Meaning)

In Navajo folklore, a skin-walker is a type of harmful witch who has the ability to transform into, possess, or disguise themselves as an animal.

Ví dụ Thực tế với 'Skin-walker'

  • "The elders warned the children about the dangers of encountering a skin-walker in the woods."

    "Những người lớn tuổi cảnh báo trẻ em về những nguy hiểm khi chạm trán với một skin-walker trong rừng."

  • "Stories of skin-walkers are often used to teach children about right and wrong."

    "Những câu chuyện về skin-walker thường được sử dụng để dạy trẻ em về đúng và sai."

  • "Some people believe that skin-walkers are responsible for unexplained events in the area."

    "Một số người tin rằng skin-walker chịu trách nhiệm cho những sự kiện không giải thích được trong khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skin-walker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: skin-walker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

witch(phù thủy)
shape-shifter(người biến hình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Navajo mythology(Thần thoại Navajo)
folklore(truyền thuyết dân gian)
Native American legends(Truyền thuyết của người Mỹ bản địa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa dân gian Huyền bí học Ngữ văn

Ghi chú Cách dùng 'Skin-walker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'skin-walker' chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn hóa dân gian Navajo và các nền văn hóa bản địa Mỹ khác. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực và liên quan đến những điều cấm kỵ, ma thuật đen. Việc sử dụng thuật ngữ này bên ngoài bối cảnh văn hóa phù hợp có thể bị coi là xúc phạm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

'skin-walker of Navajo legend' (skin-walker của truyền thuyết Navajo), 'skin-walker as an evil entity' (skin-walker như một thực thể tà ác). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc sự liên quan, trong khi 'as' chỉ sự biến hình hoặc vai trò.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skin-walker'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)