disguise
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disguise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngụy trang, che giấu, cải trang; làm cho ai đó hoặc cái gì đó trông khác đi để che giấu danh tính hoặc bản chất thật.
Definition (English Meaning)
To give a new appearance to a person or thing, especially in order to hide its true form.
Ví dụ Thực tế với 'Disguise'
-
"He disguised himself as a police officer to gain access to the building."
"Anh ta cải trang thành một sĩ quan cảnh sát để có được quyền vào tòa nhà."
-
"They used the fog as a disguise to escape."
"Họ đã sử dụng sương mù như một lớp ngụy trang để trốn thoát."
-
"Don't disguise your feelings; be honest."
"Đừng che giấu cảm xúc của bạn; hãy thành thật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disguise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disguise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disguise' được sử dụng khi muốn thay đổi diện mạo bên ngoài để che giấu sự thật. Nó có thể liên quan đến việc thay đổi quần áo, trang điểm, giọng nói hoặc hành vi. Khác với 'hide' (ẩn giấu) chỉ đơn thuần là không để ai nhìn thấy, 'disguise' chủ động thay đổi diện mạo. So với 'camouflage' (ngụy trang), thường dùng trong quân sự hoặc tự nhiên để hòa lẫn vào môi trường, 'disguise' thường dùng cho mục đích cá nhân, lừa dối hoặc giải trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disguise as' được dùng khi ai đó hoặc cái gì đó ngụy trang thành một người hoặc vật khác. Ví dụ: 'He disguised himself as a woman.' 'Disguise in' thường dùng khi nói về việc ngụy trang bằng cách mặc quần áo hoặc vật dụng cụ thể. Ví dụ: 'He was disguised in a police uniform.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disguise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.