(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ folklore
B2

folklore

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

văn hóa dân gian tín ngưỡng dân gian truyện cổ dân gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Folklore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Văn hóa dân gian, bao gồm những tín ngưỡng, phong tục tập quán và truyện kể truyền thống của một cộng đồng, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác bằng truyền miệng.

Definition (English Meaning)

The traditional beliefs, customs, and stories of a community, passed through the generations by word of mouth.

Ví dụ Thực tế với 'Folklore'

  • "The study of folklore helps us understand different cultures."

    "Nghiên cứu văn hóa dân gian giúp chúng ta hiểu các nền văn hóa khác nhau."

  • "The local museum has a display of traditional folklore costumes."

    "Bảo tàng địa phương có một khu trưng bày trang phục văn hóa dân gian truyền thống."

  • "Many fairy tales are based on ancient folklore."

    "Nhiều câu chuyện cổ tích dựa trên văn hóa dân gian cổ xưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Folklore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

folk tales(truyện dân gian)
oral tradition(truyền thống truyền miệng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

myth(thần thoại)
legend(truyền thuyết)
superstition(mê tín dị đoan)
custom(phong tục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Nhân học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Folklore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'folklore' bao hàm một phạm vi rộng lớn các biểu hiện văn hóa, từ những câu chuyện thần thoại và truyền thuyết đến các bài hát dân ca, điệu nhảy, phong tục tập quán, và thậm chí cả những câu tục ngữ và thành ngữ. Nó nhấn mạnh tính truyền thống, tính cộng đồng và tính truyền miệng (hoặc thông qua thực hành) của những biểu hiện văn hóa này. Khác với 'mythology' (thần thoại) thường tập trung vào các câu chuyện về các vị thần và anh hùng, 'folklore' bao gồm cả những khía cạnh đời thường hơn của văn hóa dân gian. So với 'tradition' (truyền thống), 'folklore' thường cụ thể hơn và gắn liền với một cộng đồng hoặc khu vực nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In folklore': được sử dụng để chỉ một yếu tố hoặc khía cạnh cụ thể trong văn hóa dân gian. Ví dụ: 'The story of Cinderella is common in folklore around the world.' 'Of folklore': được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của một cái gì đó thuộc về văn hóa dân gian. Ví dụ: 'This tale is of folklore origin.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Folklore'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)