transform
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transform'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thay đổi hoàn toàn hình thức, bản chất hoặc tính cách của ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là để cải thiện.
Definition (English Meaning)
To change completely the appearance or character of something or someone, especially so that that thing or person is improved.
Ví dụ Thực tế với 'Transform'
-
"The city has been transformed by major new investment."
"Thành phố đã được thay đổi nhờ những khoản đầu tư lớn mới."
-
"Exercise can transform your body."
"Tập thể dục có thể thay đổi cơ thể bạn."
-
"The internet has transformed the way we communicate."
"Internet đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transform'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transform'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'transform' mang ý nghĩa thay đổi một cách triệt để và sâu sắc. Khác với 'change' (thay đổi) đơn thuần, 'transform' thường ngụ ý một sự cải thiện hoặc một kết quả tích cực sau sự thay đổi. So với 'convert' (chuyển đổi), 'transform' tập trung vào sự biến đổi hình thức và bản chất, trong khi 'convert' thường chỉ sự thay đổi mục đích hoặc chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Transform something into something:' Biến đổi cái gì thành cái gì. Ví dụ: 'The caterpillar transformed into a butterfly.' (Con sâu bướm biến thành con bướm.) '- Transform from something to something:' Biến đổi từ cái gì sang cái gì. Ví dụ: 'The website transformed from a simple blog to a complex e-commerce platform.' (Trang web đã biến đổi từ một blog đơn giản thành một nền tảng thương mại điện tử phức tạp.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transform'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.