(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skirt chaser
B2

skirt chaser

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ trăng hoa người lăng nhăng gã Sở Khanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skirt chaser'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đàn ông theo đuổi phụ nữ một cách ám ảnh; một kẻ trăng hoa; một người đàn ông lăng nhăng.

Definition (English Meaning)

A man who compulsively pursues women; a womanizer; a philanderer.

Ví dụ Thực tế với 'Skirt chaser'

  • "He's known as a real skirt chaser."

    "Anh ta nổi tiếng là một kẻ trăng hoa chính hiệu."

  • "Don't introduce her to Mark; he's a skirt chaser and will try to flirt with her."

    "Đừng giới thiệu cô ấy với Mark; anh ta là một kẻ trăng hoa và sẽ cố gắng tán tỉnh cô ấy."

  • "The gossip magazines are full of stories about Hollywood skirt chasers."

    "Các tạp chí lá cải đầy những câu chuyện về những kẻ trăng hoa ở Hollywood."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skirt chaser'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: skirt chaser
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

faithful man(người đàn ông chung thủy)

Từ liên quan (Related Words)

infidelity(sự không chung thủy)
relationship(mối quan hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Skirt chaser'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người đàn ông coi phụ nữ như một mục tiêu chinh phục, thường không quan tâm đến cảm xúc hoặc sự tôn trọng. 'Skirt' là một cách gọi lóng chỉ phụ nữ, và 'chaser' chỉ sự theo đuổi không ngừng. So với 'womanizer' và 'philanderer', 'skirt chaser' có phần suồng sã và có tính xúc phạm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skirt chaser'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)