womanizer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Womanizer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông thường xuyên theo đuổi các mối quan hệ tình ái với nhiều phụ nữ.
Definition (English Meaning)
A man who frequently pursues sexual relationships with women.
Ví dụ Thực tế với 'Womanizer'
-
"He has a reputation as a womanizer."
"Anh ta nổi tiếng là một kẻ chuyên đi lừa tình phụ nữ."
-
"She divorced him because she couldn't tolerate his womanizing behavior."
"Cô ấy ly dị anh ta vì không thể chịu đựng được hành vi trăng hoa của anh ta."
-
"The film portrays him as a charming but ultimately heartless womanizer."
"Bộ phim miêu tả anh ta như một người đàn ông quyến rũ nhưng cuối cùng lại là một kẻ lừa tình vô tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Womanizer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: womanizer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Womanizer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mang ý nghĩa tiêu cực, thường ám chỉ một người đàn ông không nghiêm túc trong các mối quan hệ và chỉ quan tâm đến việc chinh phục phụ nữ. Nó có thể được dùng để chỉ trích hoặc phê phán hành vi của người đó. Khác với 'playboy', 'womanizer' nhấn mạnh hơn vào việc lợi dụng và thao túng phụ nữ, trong khi 'playboy' có thể chỉ đơn giản là một người đàn ông giàu có, thích hưởng thụ cuộc sống và có nhiều mối quan hệ thoáng qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Womanizer'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he is quite the womanizer, isn't he?
|
Chà, anh ta đúng là một tay sát gái, phải không? |
| Phủ định |
Goodness, he is not a womanizer, he is simply friendly!
|
Ôi trời, anh ấy không phải là một tay sát gái, anh ấy chỉ là thân thiện thôi! |
| Nghi vấn |
Oh my, is he really a womanizer?
|
Ôi trời ơi, anh ấy có thực sự là một tay sát gái không? |