(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slap
B1

slap

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tát vả đánh bốp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tát, đánh ai đó hoặc cái gì đó bằng lòng bàn tay

Definition (English Meaning)

To hit someone or something with the flat part of your hand

Ví dụ Thực tế với 'Slap'

  • "She slapped him across the face."

    "Cô ấy tát vào mặt anh ta."

  • "The waves were slapping against the rocks."

    "Những con sóng đang vỗ vào đá."

  • "I felt a slap of cold wind on my face."

    "Tôi cảm thấy một luồng gió lạnh tát vào mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

caress(vuốt ve)
stroke(xoa, vuốt nhẹ)

Từ liên quan (Related Words)

violence(bạo lực)
anger(sự tức giận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Slap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'slap' thường mang sắc thái mạnh hơn 'hit' và chỉ hành động dùng lòng bàn tay. Nó thường ám chỉ sự tức giận, coi thường hoặc trừng phạt nhẹ. So với 'punch' (đấm) thì 'slap' ít gây sát thương hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

across in on

'Slap across' diễn tả hành động tát vào một khu vực cụ thể (ví dụ: slap across the face). 'Slap in' thường đi kèm với cụm từ 'slap in the face', mang nghĩa bóng là một sự xúc phạm hoặc thất vọng lớn. 'Slap on' thường diễn tả hành động thoa mạnh (ví dụ: slap on some sunscreen)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slap'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)