(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ violence
B2

violence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bạo lực sự bạo lực hành hung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Violence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi sử dụng vũ lực thể chất với mục đích làm tổn thương, gây thiệt hại hoặc giết hại ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Behavior involving physical force intended to hurt, damage, or kill someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Violence'

  • "The city has been plagued by increasing levels of violence."

    "Thành phố đang bị ám ảnh bởi mức độ bạo lực ngày càng gia tăng."

  • "Domestic violence is a serious problem in many societies."

    "Bạo lực gia đình là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều xã hội."

  • "The protest turned violent when demonstrators clashed with police."

    "Cuộc biểu tình trở nên bạo lực khi người biểu tình đụng độ với cảnh sát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Violence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Violence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'violence' thường được dùng để chỉ các hành động gây tổn hại về thể chất một cách cố ý. Nó khác với 'aggression' (sự hung hăng) ở chỗ 'aggression' có thể không liên quan đến vũ lực thể chất. 'Brutality' (sự tàn bạo) ám chỉ mức độ bạo lực cực đoan và vô nhân đạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against toward in

'Violence against' được sử dụng để chỉ đối tượng bị nhắm đến của hành vi bạo lực (ví dụ: violence against women). 'Violence toward' cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể ám chỉ một thái độ bạo lực đang hình thành. 'Violence in' thường được sử dụng để chỉ bạo lực xảy ra trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: violence in schools).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Violence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)