spank
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spank'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh vào mông (ai đó, đặc biệt là trẻ em) bằng bàn tay mở, thường là để trừng phạt.
Definition (English Meaning)
To strike (someone, especially a child) on the buttocks with an open hand, typically as a punishment.
Ví dụ Thực tế với 'Spank'
-
"His parents spanked him for misbehaving."
"Bố mẹ anh ta đánh vào mông vì anh ta cư xử không đúng mực."
-
"The teacher threatened to spank the naughty student."
"Giáo viên đe dọa sẽ đánh vào mông học sinh nghịch ngợm."
-
"A light spank is sometimes considered acceptable by some parents."
"Một cái đánh nhẹ đôi khi được một số phụ huynh coi là chấp nhận được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spank'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spank
- Verb: spank
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spank'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spank' thường mang nghĩa trừng phạt thể xác trẻ em. Hành động này gây tranh cãi về mặt đạo đức và pháp lý ở nhiều quốc gia. Nó khác với đánh yêu hoặc vỗ nhẹ. Cần phân biệt với các hình thức bạo hành khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Spank on' được sử dụng để chỉ vị trí bị đánh, ví dụ: 'He spanked the child on the bottom.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spank'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He admitted spanking his child was a mistake.
|
Anh ấy thừa nhận việc đánh con là một sai lầm. |
| Phủ định |
She avoids spanking her children at all costs.
|
Cô ấy tránh đánh con bằng mọi giá. |
| Nghi vấn |
Do you consider spanking an effective form of discipline?
|
Bạn có coi việc đánh đòn là một hình thức kỷ luật hiệu quả không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the child had continued to misbehave, his parents would have spanked him.
|
Nếu đứa trẻ tiếp tục cư xử không đúng mực, bố mẹ nó đã đánh đòn nó. |
| Phủ định |
If the child had not been so disobedient, his parents would not have spanked him.
|
Nếu đứa trẻ không quá bướng bỉnh, bố mẹ nó đã không đánh đòn nó. |
| Nghi vấn |
Would the child have learned his lesson if his parents had spanked him?
|
Liệu đứa trẻ có học được bài học nếu bố mẹ nó đã đánh đòn nó không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He spanked the child, didn't he?
|
Anh ấy đã đánh đòn đứa trẻ, phải không? |
| Phủ định |
They don't spank their kids, do they?
|
Họ không đánh đòn con cái của họ, phải không? |
| Nghi vấn |
Spanking is a controversial form of discipline, isn't it?
|
Việc đánh đòn là một hình thức kỷ luật gây tranh cãi, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will spank his child if he misbehaves.
|
Anh ấy sẽ đánh con nếu nó cư xử không đúng mực. |
| Phủ định |
Did she not spank her child?
|
Cô ấy đã không đánh con mình sao? |
| Nghi vấn |
Can we spank the information out of him?
|
Chúng ta có thể khai thác thông tin từ anh ta bằng cách đánh không? |