(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slay
B2

slay

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chất lừ đỉnh của chóp gây bão xuất sắc hết nước chấm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giết (người hoặc động vật) một cách bạo lực.

Definition (English Meaning)

To kill (a person or animal) in a violent way.

Ví dụ Thực tế với 'Slay'

  • "Saint George slew the dragon."

    "Thánh George đã giết con rồng."

  • "She totally slayed that outfit."

    "Cô ấy mặc bộ đồ đó quá đẹp!"

  • "He's slaying the guitar solo."

    "Anh ấy đang chơi solo guitar rất đỉnh."

  • "They slayed the competition."

    "Họ đã áp đảo cuộc thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slay'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: slay, slays, slayed, slaying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

kill(giết)
impress(gây ấn tượng)
wow(làm kinh ngạc)
nail it(làm rất tốt, thành công)

Trái nghĩa (Antonyms)

fail(thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát thường dùng trong văn hóa đại chúng và thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Slay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa gốc của từ là 'giết'. Tuy nhiên, nghĩa này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Nghĩa bóng của 'slay' phổ biến hơn nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slay'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She slays on the runway.
Cô ấy tỏa sáng trên sàn diễn.
Phủ định
He didn't slay the final boss in the game.
Anh ấy đã không hạ gục trùm cuối trong trò chơi.
Nghi vấn
Did she slay the performance last night?
Tối qua cô ấy đã có một màn trình diễn xuất sắc phải không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She slays every performance with her amazing talent.
Cô ấy chinh phục mọi buổi biểu diễn bằng tài năng tuyệt vời của mình.
Phủ định
He did not slay the dragon in the story.
Anh ấy đã không giết con rồng trong câu chuyện.
Nghi vấn
Does she slay the fashion game every time she goes out?
Cô ấy có luôn dẫn đầu xu hướng thời trang mỗi khi ra ngoài không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she slays that presentation, she will get promoted.
Nếu cô ấy trình bày xuất sắc bài thuyết trình đó, cô ấy sẽ được thăng chức.
Phủ định
If he doesn't slay the dragon in the game, he will lose.
Nếu anh ấy không tiêu diệt con rồng trong trò chơi, anh ấy sẽ thua.
Nghi vấn
Will she slay the fashion competition if she wears that dress?
Liệu cô ấy có thể nổi bật trong cuộc thi thời trang nếu cô ấy mặc chiếc váy đó không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she practiced more, she would slay on stage.
Nếu cô ấy luyện tập nhiều hơn, cô ấy sẽ tỏa sáng trên sân khấu.
Phủ định
If he didn't slay the dragon, the kingdom wouldn't be safe.
Nếu anh ấy không giết con rồng, vương quốc sẽ không an toàn.
Nghi vấn
Would she slay if she wore that dress?
Cô ấy có tỏa sáng không nếu cô ấy mặc chiếc váy đó?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a knight slays a dragon, he becomes a hero.
Nếu một hiệp sĩ giết một con rồng, anh ta trở thành một anh hùng.
Phủ định
When a player doesn't slay enough monsters, they don't level up.
Khi một người chơi không tiêu diệt đủ quái vật, họ không lên cấp.
Nghi vấn
If someone slays in an online game, do they get more points?
Nếu ai đó tiêu diệt trong một trò chơi trực tuyến, họ có nhận được nhiều điểm hơn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to slay the competition with her presentation.
Cô ấy sẽ đánh bại mọi đối thủ bằng bài thuyết trình của mình.
Phủ định
They are not going to slay any dragons; it's just a theatrical performance.
Họ sẽ không giết bất kỳ con rồng nào; đó chỉ là một buổi biểu diễn sân khấu.
Nghi vấn
Are you going to slay in that new outfit tonight?
Tối nay bạn định diện bộ đồ mới đó thật lộng lẫy sao?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have been slaying in the fashion industry for five years.
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã 'slay' trong ngành thời trang được năm năm.
Phủ định
He won't have been slaying dragons, he'll have been studying them.
Anh ấy sẽ không 'slay' những con rồng, anh ấy sẽ nghiên cứu chúng.
Nghi vấn
Will they have been slaying at the competition for long when the judges arrive?
Liệu họ đã 'slay' tại cuộc thi được lâu chưa khi các giám khảo đến?
(Vị trí vocab_tab4_inline)