nail it
Thành ngữ (Idiom)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nail it'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm điều gì đó một cách hoàn hảo hoặc thành công.
Definition (English Meaning)
To do something perfectly or successfully.
Ví dụ Thực tế với 'Nail it'
-
"She was nervous about the presentation, but she nailed it."
"Cô ấy đã lo lắng về bài thuyết trình, nhưng cô ấy đã làm rất tốt."
-
"I was worried about the interview, but I think I nailed it."
"Tôi đã lo lắng về cuộc phỏng vấn, nhưng tôi nghĩ là tôi đã làm tốt."
-
"He nailed the landing in the gymnastics competition."
"Anh ấy đã thực hiện cú đáp đất hoàn hảo trong cuộc thi thể dục dụng cụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nail it'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: nail
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nail it'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Nail it" thường được sử dụng để diễn tả sự thành công trong một tình huống cụ thể, đặc biệt là khi có áp lực hoặc kỳ vọng cao. Nó mang sắc thái nhấn mạnh vào sự tự tin và khả năng thực hiện tốt. Khác với "succeed", "nail it" thể hiện sự hoàn thành một cách xuất sắc hơn là chỉ đơn thuần đạt được mục tiêu. So với "ace it", "nail it" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn, không nhất thiết chỉ trong học tập hay thi cử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nail it'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced more, she would have nailed the presentation.
|
Nếu cô ấy luyện tập nhiều hơn, cô ấy đã có thể hoàn thành xuất sắc bài thuyết trình. |
| Phủ định |
If I hadn't stayed up all night, I might not have nailed the exam, but I would have at least been more alert.
|
Nếu tôi không thức khuya, có lẽ tôi đã không làm bài kiểm tra xuất sắc, nhưng ít nhất tôi đã tỉnh táo hơn. |
| Nghi vấn |
Would she have nailed the audition if she had chosen a different song?
|
Liệu cô ấy có thể đã thành công trong buổi thử giọng nếu cô ấy chọn một bài hát khác không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had nailed the presentation.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã hoàn thành xuất sắc bài thuyết trình. |
| Phủ định |
He said that he didn't nail the audition.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không thành công trong buổi thử giọng. |
| Nghi vấn |
She asked if I had managed to nail it.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có thành công hay không. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She nailed the presentation yesterday.
|
Cô ấy đã hoàn thành xuất sắc bài thuyết trình ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He didn't nail the interview, unfortunately.
|
Thật không may, anh ấy đã không thành công trong cuộc phỏng vấn. |
| Nghi vấn |
Did you nail that difficult exam last week?
|
Bạn có vượt qua kỳ thi khó khăn đó vào tuần trước không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's nail of the presentation secured the funding.
|
Việc đội trình bày thành công đã đảm bảo nguồn tài trợ. |
| Phủ định |
The company's failure to nail the product launch resulted in significant losses.
|
Việc công ty không thể ra mắt sản phẩm thành công đã dẫn đến những tổn thất đáng kể. |
| Nghi vấn |
Did Sarah and Tom's nail of the negotiations lead to a successful merger?
|
Việc Sarah và Tom đàm phán thành công có dẫn đến một vụ sáp nhập thành công không? |