(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nail it
B2

nail it

Thành ngữ (Idiom)

Nghĩa tiếng Việt

làm rất tốt làm hoàn hảo thành công xuất sắc làm đâu ra đấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nail it'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm điều gì đó một cách hoàn hảo hoặc thành công.

Definition (English Meaning)

To do something perfectly or successfully.

Ví dụ Thực tế với 'Nail it'

  • "She was nervous about the presentation, but she nailed it."

    "Cô ấy đã lo lắng về bài thuyết trình, nhưng cô ấy đã làm rất tốt."

  • "I was worried about the interview, but I think I nailed it."

    "Tôi đã lo lắng về cuộc phỏng vấn, nhưng tôi nghĩ là tôi đã làm tốt."

  • "He nailed the landing in the gymnastics competition."

    "Anh ấy đã thực hiện cú đáp đất hoàn hảo trong cuộc thi thể dục dụng cụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nail it'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: nail
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fail(thất bại)
mess up(làm hỏng, làm rối tung)

Từ liên quan (Related Words)

succeed(thành công)
achieve(đạt được)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Thành ngữ

Ghi chú Cách dùng 'Nail it'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Nail it" thường được sử dụng để diễn tả sự thành công trong một tình huống cụ thể, đặc biệt là khi có áp lực hoặc kỳ vọng cao. Nó mang sắc thái nhấn mạnh vào sự tự tin và khả năng thực hiện tốt. Khác với "succeed", "nail it" thể hiện sự hoàn thành một cách xuất sắc hơn là chỉ đơn thuần đạt được mục tiêu. So với "ace it", "nail it" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn, không nhất thiết chỉ trong học tập hay thi cử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nail it'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had practiced more, she would have nailed the presentation.
Nếu cô ấy luyện tập nhiều hơn, cô ấy đã có thể hoàn thành xuất sắc bài thuyết trình.
Phủ định
If I hadn't stayed up all night, I might not have nailed the exam, but I would have at least been more alert.
Nếu tôi không thức khuya, có lẽ tôi đã không làm bài kiểm tra xuất sắc, nhưng ít nhất tôi đã tỉnh táo hơn.
Nghi vấn
Would she have nailed the audition if she had chosen a different song?
Liệu cô ấy có thể đã thành công trong buổi thử giọng nếu cô ấy chọn một bài hát khác không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had nailed the presentation.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã hoàn thành xuất sắc bài thuyết trình.
Phủ định
He said that he didn't nail the audition.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không thành công trong buổi thử giọng.
Nghi vấn
She asked if I had managed to nail it.
Cô ấy hỏi liệu tôi có thành công hay không.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She nailed the presentation yesterday.
Cô ấy đã hoàn thành xuất sắc bài thuyết trình ngày hôm qua.
Phủ định
He didn't nail the interview, unfortunately.
Thật không may, anh ấy đã không thành công trong cuộc phỏng vấn.
Nghi vấn
Did you nail that difficult exam last week?
Bạn có vượt qua kỳ thi khó khăn đó vào tuần trước không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's nail of the presentation secured the funding.
Việc đội trình bày thành công đã đảm bảo nguồn tài trợ.
Phủ định
The company's failure to nail the product launch resulted in significant losses.
Việc công ty không thể ra mắt sản phẩm thành công đã dẫn đến những tổn thất đáng kể.
Nghi vấn
Did Sarah and Tom's nail of the negotiations lead to a successful merger?
Việc Sarah và Tom đàm phán thành công có dẫn đến một vụ sáp nhập thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)