violent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Violent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sử dụng hoặc liên quan đến vũ lực thể chất với mục đích làm tổn thương, gây thiệt hại hoặc giết ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Using or involving physical force intended to hurt, damage, or kill someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Violent'
-
"The protest turned violent when police used tear gas."
"Cuộc biểu tình trở nên bạo lực khi cảnh sát sử dụng hơi cay."
-
"Violent crime has increased in the city."
"Tội phạm bạo lực đã gia tăng trong thành phố."
-
"The movie contains scenes of violent action."
"Bộ phim chứa những cảnh hành động bạo lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Violent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Violent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'violent' thường được dùng để mô tả hành động gây ra thương tích hoặc phá hủy. Nó nhấn mạnh tính chất hung hăng, tàn bạo và gây hại. So với các từ như 'forceful' (mạnh mẽ), 'violent' mang ý nghĩa tiêu cực và thường liên quan đến sự vi phạm pháp luật hoặc chuẩn mực đạo đức. Nó khác với 'aggressive' (hung hăng) ở chỗ 'violent' thường chỉ hành động thực tế sử dụng vũ lực, trong khi 'aggressive' có thể chỉ thái độ hoặc hành vi hướng tới việc tấn công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Violent against' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc mục tiêu của hành động bạo lực. Ví dụ: 'He was violent against his wife.' (Anh ta bạo hành vợ mình).
'Violent towards' cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái nhẹ hơn hoặc chỉ hướng tới một hành động bạo lực có thể xảy ra. Ví dụ: 'He felt violent towards his enemy.' (Anh ta cảm thấy muốn bạo hành kẻ thù của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Violent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.