(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sleight of hand
C1

sleight of hand

noun

Nghĩa tiếng Việt

thủ thuật nhanh tay mánh khóe sự lừa bịp khéo léo ảo thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sleight of hand'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khéo léo, nhanh nhẹn của đôi tay để thực hiện các trò ảo thuật hoặc lừa bịp; sự lừa dối khéo léo.

Definition (English Meaning)

Skillful deception, especially in magic tricks; skillful deceit.

Ví dụ Thực tế với 'Sleight of hand'

  • "The magician impressed the audience with his incredible sleight of hand."

    "Ảo thuật gia đã gây ấn tượng với khán giả bằng những màn ảo thuật nhanh tay đáng kinh ngạc của mình."

  • "The politician used sleight of hand to hide the truth from the public."

    "Nhà chính trị gia đã sử dụng thủ đoạn lừa bịp để che giấu sự thật khỏi công chúng."

  • "Pickpockets often rely on sleight of hand to steal wallets and purses."

    "Những kẻ móc túi thường dựa vào sự nhanh tay để trộm ví và túi xách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sleight of hand'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sleight of hand
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

honesty(Sự trung thực)
sincerity(Sự chân thành)

Từ liên quan (Related Words)

magic(Ảo thuật)
illusion(Ảo ảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thủ thuật Lừa bịp Khéo léo

Ghi chú Cách dùng 'Sleight of hand'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ khả năng thao túng, lừa gạt người khác một cách tinh vi, khó phát hiện. Nó không chỉ giới hạn trong các trò ảo thuật mà còn được dùng trong các tình huống kinh doanh, chính trị, hoặc các mối quan hệ cá nhân. Điểm khác biệt so với các từ như 'deception' hay 'trickery' là 'sleight of hand' nhấn mạnh vào sự khéo léo về mặt kỹ thuật và tốc độ, làm cho hành động lừa dối trở nên khó bị phát hiện hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'with', nó thường ám chỉ việc sử dụng sự khéo léo của đôi tay để đạt được một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'He managed to distract her with a little sleight of hand.' (Anh ta đã xoay xở để đánh lạc hướng cô ấy bằng một chút thủ thuật nhanh tay).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sleight of hand'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The magician impressed the audience with his amazing sleight of hand after he announced his next trick.
Ảo thuật gia gây ấn tượng với khán giả bằng sự khéo léo của mình sau khi anh ta thông báo trò ảo thuật tiếp theo.
Phủ định
Although he practiced for hours, he couldn't perform the card trick with convincing sleight of hand because his hands were shaking.
Mặc dù đã luyện tập hàng giờ, anh ấy vẫn không thể thực hiện trò ảo thuật bài một cách thuyết phục vì tay anh ấy run rẩy.
Nghi vấn
If you watch closely, can you detect the sleight of hand that the magician uses to make the rabbit disappear?
Nếu bạn quan sát kỹ, bạn có thể phát hiện ra sự khéo léo mà ảo thuật gia sử dụng để làm con thỏ biến mất không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used sleight of hand to perform the magic trick, didn't he?
Anh ấy đã dùng kỹ xảo để thực hiện trò ảo thuật, phải không?
Phủ định
They weren't expecting sleight of hand, were they?
Họ không mong đợi kỹ xảo, phải không?
Nghi vấn
Sleight of hand isn't involved in this game, is it?
Kỹ xảo không liên quan đến trò chơi này, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)