sliced
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sliced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được cắt thành lát mỏng.
Definition (English Meaning)
Having been cut into slices.
Ví dụ Thực tế với 'Sliced'
-
"She bought a loaf of sliced bread."
"Cô ấy mua một ổ bánh mì lát."
-
"The sliced tomatoes were arranged on the plate."
"Những lát cà chua đã được bày trên đĩa."
-
"He sliced the meat thinly."
"Anh ấy cắt thịt thành những lát mỏng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sliced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: slice
- Adjective: sliced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sliced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả thực phẩm đã qua chế biến (ví dụ: sliced bread, sliced cheese). Nhấn mạnh trạng thái đã được cắt, thường để chuẩn bị cho việc sử dụng hoặc ăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sliced'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.