(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncut
B2

uncut

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa cắt không cắt xén đầy đủ nguyên bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncut'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa cắt; ở trạng thái ban đầu hoặc tự nhiên.

Definition (English Meaning)

Not cut; in its original or natural state.

Ví dụ Thực tế với 'Uncut'

  • "The diamond was still uncut when it was found."

    "Viên kim cương vẫn còn chưa được cắt khi nó được tìm thấy."

  • "The uncut grass was swaying in the breeze."

    "Cỏ chưa cắt đang đung đưa trong gió."

  • "The record company released the uncut version of the band's first album."

    "Hãng thu âm đã phát hành phiên bản đầy đủ của album đầu tiên của ban nhạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncut'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncut
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

untrimmed(chưa tỉa) unabridged(không rút gọn)
complete(hoàn chỉnh)
full(đầy đủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

cut(đã cắt)
trimmed(đã tỉa)
abridged(rút gọn) edited(đã biên tập)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Uncut'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các vật liệu, sản phẩm hoặc nội dung chưa qua chỉnh sửa, cắt xén, hoặc gọt giũa. 'Uncut' nhấn mạnh tính nguyên bản, đầy đủ của đối tượng. So sánh với 'raw' (thô), 'uncut' thường ám chỉ một quá trình xử lý đáng lẽ phải được thực hiện, nhưng chưa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncut'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The uncut version of the film revealed a raw and powerful truth.
Phiên bản chưa cắt của bộ phim đã tiết lộ một sự thật trần trụi và mạnh mẽ.
Phủ định
This diamond is not uncut; it has been skillfully faceted.
Viên kim cương này không phải là chưa cắt; nó đã được mài dũa một cách khéo léo.
Nghi vấn
Is this uncut footage going to be included in the final documentary?
Liệu những cảnh quay chưa cắt này có được đưa vào phim tài liệu cuối cùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)