uncut
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncut'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa cắt; ở trạng thái ban đầu hoặc tự nhiên.
Definition (English Meaning)
Not cut; in its original or natural state.
Ví dụ Thực tế với 'Uncut'
-
"The diamond was still uncut when it was found."
"Viên kim cương vẫn còn chưa được cắt khi nó được tìm thấy."
-
"The uncut grass was swaying in the breeze."
"Cỏ chưa cắt đang đung đưa trong gió."
-
"The record company released the uncut version of the band's first album."
"Hãng thu âm đã phát hành phiên bản đầy đủ của album đầu tiên của ban nhạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncut'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncut
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncut'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các vật liệu, sản phẩm hoặc nội dung chưa qua chỉnh sửa, cắt xén, hoặc gọt giũa. 'Uncut' nhấn mạnh tính nguyên bản, đầy đủ của đối tượng. So sánh với 'raw' (thô), 'uncut' thường ám chỉ một quá trình xử lý đáng lẽ phải được thực hiện, nhưng chưa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncut'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The uncut version of the film revealed a raw and powerful truth.
|
Phiên bản chưa cắt của bộ phim đã tiết lộ một sự thật trần trụi và mạnh mẽ. |
| Phủ định |
This diamond is not uncut; it has been skillfully faceted.
|
Viên kim cương này không phải là chưa cắt; nó đã được mài dũa một cách khéo léo. |
| Nghi vấn |
Is this uncut footage going to be included in the final documentary?
|
Liệu những cảnh quay chưa cắt này có được đưa vào phim tài liệu cuối cùng không? |