(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sectioned
B2

sectioned

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được chia thành phần bị tạm giữ (theo luật sức khỏe tâm thần)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sectioned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được chia thành các phần hoặc đoạn.

Definition (English Meaning)

Divided into sections or parts.

Ví dụ Thực tế với 'Sectioned'

  • "The library is sectioned into different genres."

    "Thư viện được chia thành các thể loại khác nhau."

  • "The report is sectioned by topic."

    "Báo cáo được chia theo chủ đề."

  • "She felt sectioned off from the rest of the group."

    "Cô ấy cảm thấy bị tách biệt khỏi phần còn lại của nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sectioned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: section
  • Adjective: sectioned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sectioned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã được chia thành các phần riêng biệt, có thể là vật lý hoặc trừu tượng. Ví dụ: một tài liệu được chia thành các phần, hoặc một ngăn kéo được chia thành các ngăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

Khi sử dụng giới từ 'into', nó thường chỉ rõ những phần mà một thứ gì đó đã được chia thành. Ví dụ: 'The document was sectioned into three parts.' (Tài liệu được chia thành ba phần.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sectioned'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)