(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slider
B1

slider

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thanh trượt bánh mì hamburger nhỏ cú trượt bóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slider'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phận trượt hoặc di chuyển dọc theo ray hoặc trong một rãnh.

Definition (English Meaning)

A part that slides or moves along rails or in a groove.

Ví dụ Thực tế với 'Slider'

  • "Adjust the volume using the slider on the screen."

    "Điều chỉnh âm lượng bằng cách sử dụng thanh trượt trên màn hình."

  • "The volume slider is located on the right side of the screen."

    "Thanh trượt âm lượng nằm ở phía bên phải của màn hình."

  • "She made mini-burgers, also known as sliders, for the party."

    "Cô ấy đã làm bánh mì burger nhỏ, còn được gọi là slider, cho bữa tiệc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slider'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slider
  • Verb: slide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

control(điều khiển)
mini burger(bánh mì burger nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (kỹ thuật ẩm thực thể thao giao diện người dùng)

Ghi chú Cách dùng 'Slider'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Slider” chỉ một vật thể được thiết kế để trượt. Trong kỹ thuật, nó có thể là một bộ phận của máy móc. Trong giao diện người dùng (UI), nó là một điều khiển cho phép người dùng chọn một giá trị bằng cách trượt một nút điều khiển dọc theo một đường thẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on along

On: Đặt hoặc di chuyển trên một bề mặt. Ví dụ: 'The slider on the machine'. Along: Di chuyển theo chiều dài của một cái gì đó. Ví dụ: 'The slider moved along the rail'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slider'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should slide the volume slider up to hear the music better.
Bạn nên trượt thanh trượt âm lượng lên để nghe nhạc rõ hơn.
Phủ định
She must not slide down the banister; it's dangerous.
Cô ấy không được trượt xuống lan can; nó rất nguy hiểm.
Nghi vấn
Could I slide this picture to the left to see more details?
Tôi có thể trượt bức ảnh này sang trái để xem thêm chi tiết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)