slider
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slider'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận trượt hoặc di chuyển dọc theo ray hoặc trong một rãnh.
Definition (English Meaning)
A part that slides or moves along rails or in a groove.
Ví dụ Thực tế với 'Slider'
-
"Adjust the volume using the slider on the screen."
"Điều chỉnh âm lượng bằng cách sử dụng thanh trượt trên màn hình."
-
"The volume slider is located on the right side of the screen."
"Thanh trượt âm lượng nằm ở phía bên phải của màn hình."
-
"She made mini-burgers, also known as sliders, for the party."
"Cô ấy đã làm bánh mì burger nhỏ, còn được gọi là slider, cho bữa tiệc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slider'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: slider
- Verb: slide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slider'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Slider” chỉ một vật thể được thiết kế để trượt. Trong kỹ thuật, nó có thể là một bộ phận của máy móc. Trong giao diện người dùng (UI), nó là một điều khiển cho phép người dùng chọn một giá trị bằng cách trượt một nút điều khiển dọc theo một đường thẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
On: Đặt hoặc di chuyển trên một bề mặt. Ví dụ: 'The slider on the machine'. Along: Di chuyển theo chiều dài của một cái gì đó. Ví dụ: 'The slider moved along the rail'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slider'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should slide the volume slider up to hear the music better.
|
Bạn nên trượt thanh trượt âm lượng lên để nghe nhạc rõ hơn. |
| Phủ định |
She must not slide down the banister; it's dangerous.
|
Cô ấy không được trượt xuống lan can; nó rất nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Could I slide this picture to the left to see more details?
|
Tôi có thể trượt bức ảnh này sang trái để xem thêm chi tiết không? |