knob
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knob'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái núm tròn, tay cầm hoặc thiết bị điều khiển.
Ví dụ Thực tế với 'Knob'
-
"Turn the knob on the radio to adjust the volume."
"Vặn núm trên radio để điều chỉnh âm lượng."
-
"The door has a brass knob."
"Cánh cửa có một cái núm bằng đồng."
-
"He was being a complete knob at the party."
"Anh ta cư xử như một thằng ngốc hoàn toàn tại bữa tiệc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Knob'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Có
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Knob'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các bộ phận có thể xoay hoặc kéo để điều chỉnh một thiết bị. Khác với 'handle' (tay cầm) thường dùng để nắm, kéo. 'Dial' (mặt số) thường có vạch chia độ để chỉ mức độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Knob on': Chỉ vị trí của núm trên vật. 'Knob of': Chỉ chất liệu hoặc thuộc tính của núm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Knob'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He turned the volume knob because the music was too loud.
|
Anh ấy vặn núm âm lượng vì nhạc quá lớn. |
| Phủ định |
Although she tried to turn the knob, she couldn't open the door.
|
Mặc dù cô ấy cố gắng vặn núm, cô ấy vẫn không thể mở cửa. |
| Nghi vấn |
Did you replace the broken knob after it fell off?
|
Bạn đã thay thế cái núm bị hỏng sau khi nó rơi ra chưa? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the engineer adjusted the knob improved the machine's performance is obvious.
|
Việc kỹ sư điều chỉnh cái núm đã cải thiện hiệu suất của máy là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether the knob was broken wasn't the problem; it was the motor.
|
Việc cái núm có bị hỏng hay không không phải là vấn đề; vấn đề là ở động cơ. |
| Nghi vấn |
Whether turning the knob will fix the problem is something we need to test.
|
Liệu việc vặn cái núm có khắc phục được sự cố hay không là điều chúng ta cần kiểm tra. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You must turn the knob to start the engine.
|
Bạn phải vặn núm để khởi động động cơ. |
| Phủ định |
You should not knob the door too hard, it might break.
|
Bạn không nên nắm cửa quá mạnh, nó có thể bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Could I knob the machine to test it?
|
Tôi có thể vặn núm của máy để kiểm tra nó không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He turned the volume knob to increase the music.
|
Anh ấy vặn núm âm lượng để tăng nhạc. |
| Phủ định |
She did not touch the door knob.
|
Cô ấy đã không chạm vào núm cửa. |
| Nghi vấn |
Did he replace the broken knob?
|
Anh ấy đã thay thế cái núm bị hỏng chưa? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I knew how to adjust the volume, I would turn that knob.
|
Nếu tôi biết cách điều chỉnh âm lượng, tôi sẽ vặn cái núm đó. |
| Phủ định |
If the door weren't locked, I wouldn't need to knob it so hard to open.
|
Nếu cửa không khóa, tôi đã không cần phải vặn nắm cửa mạnh như vậy để mở. |
| Nghi vấn |
Would you replace the broken door knob if you had the right tools?
|
Bạn có thay thế cái nắm cửa bị hỏng nếu bạn có đúng dụng cụ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had known it was a knob for the self-destruct sequence, he would have never touched it.
|
Nếu anh ấy biết đó là cái núm vặn cho trình tự tự hủy, anh ấy sẽ không bao giờ chạm vào nó. |
| Phủ định |
If she hadn't tried to turn the knob so forcefully, she wouldn't have broken the machine.
|
Nếu cô ấy không cố gắng vặn cái núm vặn một cách mạnh bạo như vậy, cô ấy đã không làm hỏng cái máy. |
| Nghi vấn |
Would the door have opened if you had turned the knob the other way?
|
Cửa có lẽ đã mở nếu bạn vặn cái núm vặn theo hướng ngược lại không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you turn the knob, the radio gets louder.
|
Nếu bạn vặn núm, radio sẽ to hơn. |
| Phủ định |
When the knob is broken, the volume doesn't change.
|
Khi cái núm bị hỏng, âm lượng không thay đổi. |
| Nghi vấn |
If you push the knob, does the machine start?
|
Nếu bạn ấn vào núm, máy có khởi động không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The volume knob on the radio controls the loudness.
|
Núm điều chỉnh âm lượng trên radio kiểm soát độ lớn âm thanh. |
| Phủ định |
She doesn't knob the door properly, so it's always slightly ajar.
|
Cô ấy không vặn núm cửa đúng cách, vì vậy nó luôn hé mở một chút. |
| Nghi vấn |
Does the new oven knob fit the old model?
|
Núm lò nướng mới có vừa với mẫu cũ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He turned the volume knob up, didn't he?
|
Anh ấy đã vặn núm âm lượng lên, đúng không? |
| Phủ định |
She doesn't know how to adjust the knobs, does she?
|
Cô ấy không biết cách điều chỉnh các núm vặn, phải không? |
| Nghi vấn |
They don't have a knob on that machine, do they?
|
Họ không có núm vặn trên cái máy đó, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had knobbed the door before the storm arrived.
|
Họ đã gắn núm cửa trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
She had not knobbed the volume control back on after the power outage.
|
Cô ấy đã không vặn núm điều khiển âm lượng trở lại sau khi cúp điện. |
| Nghi vấn |
Had he knobbed the drawer shut before leaving the office?
|
Anh ấy đã vặn núm ngăn kéo đóng trước khi rời văn phòng phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The technician had been knobbing the volume all day before he finally fixed the audio system.
|
Kỹ thuật viên đã vặn núm âm lượng cả ngày trước khi cuối cùng anh ta sửa xong hệ thống âm thanh. |
| Phủ định |
She hadn't been knobbing around with the settings before the software crashed.
|
Cô ấy đã không táy máy các cài đặt trước khi phần mềm bị sập. |
| Nghi vấn |
Had he been knobbing the door for hours before you finally arrived with the key?
|
Có phải anh ta đã loay hoay với nắm cửa hàng giờ trước khi bạn cuối cùng đến với chìa khóa không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer has been adjusting the knob on the machine all morning.
|
Kỹ sư đã điều chỉnh núm vặn trên máy suốt cả buổi sáng. |
| Phủ định |
They haven't been replacing the broken knobs on the radios.
|
Họ đã không thay thế các núm vặn bị hỏng trên radio. |
| Nghi vấn |
Has she been turning the knob too forcefully, causing it to break?
|
Có phải cô ấy đã vặn núm quá mạnh khiến nó bị gãy không? |